|
02:00 30/04 |
Arsenal
Paris Saint Germain |
0.25
| 0.88
-0.94 |
2.5
| 0.87
-0.95 | 2.09
3.27
3.27 | Cúp C1 Châu Âu UEFA |
Arsenal |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
-0.94 | 0.87
2.50
-0.95 | 2.09 | -0.83
-0.25
0.72 | 0.88
1.00
-0.99 | 2.7 | 0.88
-0.25
-0.94 | 1.00
2.50
0.92 | 2.19 | 0.61
0.00
-0.71 | 0.83
1.00
-0.93 | 2.69 |
|
Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
23:30 30/04 |
Al Nassr Riyadh
Kawasaki Frontale |
1.5
| 0.93
0.85 |
3.5
| 0.96
0.80 | 1.31
5.17
6.50 | Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
Al Nassr Riyadh |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.50
0.85 | 0.96
3.50
0.80 | 1.31 | 0.73
-0.50
-0.93 | 0.97
1.50
0.79 | 1.75 | 0.77
-1.25
-0.93 | 0.79
3.25
-0.97 | 1.31 | 0.75
-0.50
-0.92 | 1.00
1.50
0.82 | 1.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 30/04 |
Newells Old Boys
Huracan (ARG) |
0
| 0.88
1.00 |
1.75
| 0.94
0.94 | 2.73
2.70
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Newells Old Boys |
vs |
Huracan (ARG) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
1.00 | 0.94
1.75
0.94 | 2.73 | 0.86
0.00
-0.98 | -0.94
0.75
0.81 | 3.63 | 0.89
0.00
-0.97 | 0.91
1.75
0.99 | 2.7 | 0.87
0.00
-0.97 | -0.93
0.75
0.83 | 3.65 |
|
05:00 30/04 |
CA Platense
Talleres De Cordoba |
0
| 0.95
0.93 |
1.75
| -0.95
0.83 | 2.87
2.64
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA Platense |
vs |
Talleres De Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.93 | -0.95
1.75
0.83 | 2.87 | 0.90
0.00
0.97 | -0.93
0.75
0.80 | 3.78 | 1.00
0.00
0.92 | -0.94
1.75
0.84 | 2.92 | 0.93
0.00
0.97 | -0.93
0.75
0.82 | 3.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
07:30 30/04 |
Atletico Nacional
Deportivo Pasto |
1.5
| -0.99
0.77 |
2.5
| 0.87
0.89 | 1.34
4.50
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Nacional |
vs |
Deportivo Pasto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.50
0.77 | 0.87
2.50
0.89 | 1.34 | 0.79
-0.50
-0.99 | 0.76
1.00
1.00 | 1.81 | 0.79
-1.25
-0.95 | 0.90
2.50
0.92 | 1.34 | 0.81
-0.50
-0.97 | 0.83
1.00
0.99 | 1.81 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
17:00 30/04 |
Weston Workers
Lambton Jaffas |
0.5
| 0.73
0.96 |
3.25
| 0.94
0.78 | 1.62
3.78
3.38 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Weston Workers |
vs |
Lambton Jaffas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.96 | 0.94
3.25
0.78 | 1.62 | 0.77
-0.25
0.87 | 0.71
1.25
0.97 | 2.11 | 0.76
-0.50
1.00 | 0.96
3.25
0.80 | | | | |
|
|
23:00 30/04 |
Viking
Haugesund |
1.75
| 0.95
0.90 |
3.25
| 0.96
0.89 | 1.25
5.75
8.75 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.75
0.90 | 0.96
3.25
0.89 | 1.25 | 0.94
-0.75
0.89 | 0.81
1.25
-0.96 | 1.68 | 0.77
-1.50
-0.88 | 0.92
3.25
0.95 | 1.28 | 0.96
-0.75
0.91 | -0.88
1.50
0.74 | 1.68 |
|
|
15:30 30/04 |
Tuggeranong United
Yoogali |
0.75
| 0.92
0.77 |
3.25
| 0.85
0.85 | 1.77
3.70
3.22 | Cúp Quốc gia Úc |
Tuggeranong United |
vs |
Yoogali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.77 | 0.85
3.25
0.85 | 1.77 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.78
1.25
0.98 | 2.37 | 0.96
-0.75
0.80 | 0.88
3.25
0.88 | 1.81 | | | |
|
16:30 30/04 |
Mitchelton
Logan Lightning |
1.25 | 0.87
0.83 |
3.75
| 0.85
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Mitchelton |
vs |
Logan Lightning |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.25
0.83 | 0.85
3.75
0.85 | | | | | 0.90
1.25
0.86 | 0.88
3.75
0.88 | | | | |
|
16:30 30/04 |
Broadbeach United
WDSC Wolves |
0.25 | 0.94
0.75 |
3.25
| 0.85
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Broadbeach United |
vs |
WDSC Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.75 | 0.85
3.25
0.85 | | | | | 0.98
0.25
0.78 | 0.88
3.25
0.88 | | | | |
|
17:30 30/04 |
Redlands United
Brisbane Strikers |
0.25 | 0.85
0.85 |
3.0
| 0.73
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Redlands United |
vs |
Brisbane Strikers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.85 | 0.73
3.00
0.96 | | | | | 0.88
0.25
0.88 | 0.76
3.00
1.00 | | | | |
|
|
21:00 30/04 |
Haras El Hodoud
Pyramids |
1.0 | 0.82
0.92 |
2.25
| 0.91
0.83 | 5.35
3.63
1.47 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Haras El Hodoud |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.92 | 0.91
2.25
0.83 | 5.35 | -0.93
0.25
0.66 | -0.93
1.00
0.66 | 7.0 |
|
|
16:00 30/04 |
Santa Clara U23
Academico Viseu U23 |
0.25 | -0.98
0.67 |
2.75
| 0.92
0.77 | 3.27
3.33
1.83 | Giải Liga Revelacao U23 |
Santa Clara U23 |
vs |
Academico Viseu U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.67 | 0.92
2.75
0.77 | 3.27 | | | |
|
17:00 30/04 |
Leixoes U23
Farense U23 |
0.25 | 0.87
0.83 |
2.5
| 0.78
0.91 | 2.91
3.27
2.00 | Giải Liga Revelacao U23 |
Leixoes U23 |
vs |
Farense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.83 | 0.78
2.50
0.91 | 2.91 | -0.87
0.00
0.65 | 0.78
1.00
0.98 | 3.5 |
|
17:00 30/04 |
Rio Ave U23
CD Mafra U23 |
0.25
| 0.63
-0.93 |
2.75
| 0.82
0.88 | 1.79
3.44
3.33 | Giải Liga Revelacao U23 |
Rio Ave U23 |
vs |
CD Mafra U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
-0.93 | 0.82
2.75
0.88 | 1.79 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.69
1.00
-0.93 | 2.44 |
|
17:00 30/04 |
Portimonense U23
Sporting Braga U23 |
0.25 | 0.70
0.99 |
2.75
| -0.97
0.66 | 2.63
3.22
2.19 | Giải Liga Revelacao U23 |
Portimonense U23 |
vs |
Sporting Braga U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.99 | -0.97
2.75
0.66 | 2.63 | 0.60
0.25
-0.82 | 0.71
1.00
-0.96 | 3.56 |
|
23:00 30/04 |
Famalicao U23
Torreense U23 |
0
| 0.75
0.94 |
2.5
| 0.90
0.80 | 2.29
3.17
2.55 | Giải Liga Revelacao U23 |
Famalicao U23 |
vs |
Torreense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.94 | 0.90
2.50
0.80 | 2.29 | 0.78
0.00
1.00 | 0.82
1.00
0.94 | 2.9 |
|
|
22:00 30/04 |
Lokomotiv Moscow
FC Rostov |
0.5
| 0.93
0.81 |
2.75
| 0.85
0.89 | 1.92
3.44
3.04 | Cúp Quốc gia Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.81 | 0.85
2.75
0.89 | 1.92 | 1.00
-0.25
0.73 | -0.98
1.25
0.71 | 2.45 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
17:00 30/04 |
Rydalmere Lions
Dulwich Hill |
0.5
| 0.77
0.91 |
3.25
| 0.87
0.81 | 1.74
3.78
3.08 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
Dulwich Hill |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.91 | 0.87
3.25
0.81 | 1.74 | 0.89
-0.25
0.79 | 0.99
1.50
0.70 | 2.29 |
|
|
05:00 30/04 |
SC Internacional
Maracana |
2.25
| -0.98
0.76 |
3.25
| 0.94
0.82 | 1.07
6.50
12.00 | Cúp Quốc gia Brazil |
SC Internacional |
vs |
Maracana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-2.25
0.76 | 0.94
3.25
0.82 | 1.07 | -0.97
-1.00
0.73 | 0.78
1.25
0.97 | 1.49 | -0.95
-2.25
0.79 | 0.97
3.25
0.85 | 1.15 | -0.93
-1.00
0.77 | 0.81
1.25
-0.99 | 1.49 |
|
05:00 30/04 |
Retro
Fortaleza EC |
0.5 | 0.96
0.82 |
2.25
| 0.96
0.80 | 3.63
3.00
1.77 | Cúp Quốc gia Brazil |
Retro |
vs |
Fortaleza EC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.82 | 0.96
2.25
0.80 | 3.63 | 0.86
0.25
0.90 | -0.93
1.00
0.67 | 4.85 | 0.99
0.50
0.85 | 0.99
2.25
0.83 | 3.8 | 0.90
0.25
0.94 | 0.66
0.75
-0.84 | 4.9 |
|
05:30 30/04 |
Maringa FC
Atletico Mineiro |
0.5 | 0.96
0.82 |
2.25
| 0.87
0.89 | 3.78
2.97
1.77 | Cúp Quốc gia Brazil |
Maringa FC |
vs |
Atletico Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.82 | 0.87
2.25
0.89 | 3.78 | 0.87
0.25
0.89 | -0.99
1.00
0.74 | 5.17 | -0.98
0.50
0.82 | 0.90
2.25
0.92 | 4.05 | 0.91
0.25
0.93 | -0.95
1.00
0.77 | 5.1 |
|
07:30 30/04 |
Sao Paulo SP
Nautico PE |
1.75
| 1.00
0.78 |
2.75
| 0.95
0.79 | 1.19
5.00
7.50 | Cúp Quốc gia Brazil |
Sao Paulo SP |
vs |
Nautico PE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.75
0.78 | 0.95
2.75
0.79 | 1.19 | 0.91
-0.75
0.85 | 0.74
1.00
-0.99 | 1.64 | 0.81
-1.50
-0.97 | 0.99
2.75
0.83 | 1.24 | 0.64
-0.50
-0.80 | 0.77
1.00
-0.95 | 1.64 |
|
07:30 30/04 |
Fluminense RJ
Aparecidense GO |
2
| 0.91
0.87 |
2.75
| 0.83
0.93 | 1.09
5.75
12.00 | Cúp Quốc gia Brazil |
Fluminense RJ |
vs |
Aparecidense GO |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-2.00
0.87 | 0.83
2.75
0.93 | 1.09 | 0.72
-0.75
-0.96 | 0.94
1.25
0.81 | 1.52 | 0.92
-2.00
0.92 | -0.90
3.00
0.72 | 1.13 | 0.76
-0.75
-0.93 | 0.98
1.25
0.84 | 1.52 |
|
|
23:30 30/04 |
Brondby
Silkeborg |
1
| 0.95
0.83 |
3.0
| 0.98
0.78 | 1.48
3.70
4.50 | Cúp Quốc gia Đan Mạch |
Brondby |
vs |
Silkeborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.83 | 0.98
3.00
0.78 | 1.48 | -0.92
-0.50
0.68 | 0.96
1.25
0.79 | 2.13 |
|
|
06:00 30/04 |
Sportivo Italiano
Dock Sud |
0.25
| 0.59
-0.97 |
2.0
| 0.86
0.75 | 1.84
2.85
3.50 | Giải hạng Ba Argentina |
Sportivo Italiano |
vs |
Dock Sud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.25
-0.97 | 0.86
2.00
0.75 | 1.84 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.69
0.75
0.90 | 2.48 |
|
Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
02:00 30/04 |
Gualberto Villarroel SJ
San Antonio Bulo Bulo |
0.75
| 0.68
0.91 |
3.0
| 0.58
-0.92 | 1.46
4.00
4.12 | Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
Gualberto Villarroel SJ |
vs |
San Antonio Bulo Bulo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
0.91 | 0.58
3.00
-0.92 | 1.46 | 0.63
-0.25
-0.98 | 0.61
1.25
1.00 | 1.98 |
|
05:00 30/04 |
Club Aurora
ABB |
1
| -0.99
0.60 |
2.75
| 0.74
0.87 | 1.53
3.70
3.94 | Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
Club Aurora |
vs |
ABB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.60 | 0.74
2.75
0.87 | 1.53 | 0.74
-0.25
0.87 | 0.96
1.25
0.64 | 2.08 |
|
07:30 30/04 |
Oriente Petrolero
Independiente Petrolero |
0.5
| 0.60
-0.97 |
3.0
| 0.68
0.94 | 1.59
3.78
3.50 | Cúp Giải Chuyên nghiệp Bolivia |
Oriente Petrolero |
vs |
Independiente Petrolero |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-0.50
-0.97 | 0.68
3.00
0.94 | 1.59 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.76
1.25
0.81 | 2.06 |
|
Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
03:30 30/04 |
Independiente Juniors
Leones Del Norte |
0.25 | 0.83
0.74 |
2.0
| 0.88
0.73 | 3.17
2.82
1.95 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Independiente Juniors |
vs |
Leones Del Norte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.74 | 0.88
2.00
0.73 | 3.17 | -0.87
0.00
0.55 | 0.73
0.75
0.84 | 3.86 |
|
07:00 30/04 |
San Antonio
Imbabura Sporting Club |
0.25
| 0.85
0.72 |
2.25
| 0.84
0.76 | 2.05
2.94
2.84 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
San Antonio |
vs |
Imbabura Sporting Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.72 | 0.84
2.25
0.76 | 2.05 | -0.87
-0.25
0.55 | 0.94
1.00
0.65 | 2.65 |
|
Giải Munster Senior League (giải đấu khu vực Munster) |
02:00 30/04 |
Saint Marys AFC Cork
Leeds |
0.5
| 0.74
0.84 |
2.5
| 0.71
0.90 | 1.75
3.33
3.27 | Giải Munster Senior League (giải đấu khu vực Munster) |
Saint Marys AFC Cork |
vs |
Leeds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.84 | 0.71
2.50
0.90 | 1.75 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.69
1.00
0.89 | 2.23 |
|
|
03:00 30/04 |
Njarkvik Vikir U19
Fjolnir Vaengir U19 |
1.75 | 0.65
0.94 |
5.0
| 0.82
0.75 | 4.50
5.00
1.29 | Giải U19 Iceland |
Njarkvik Vikir U19 |
vs |
Fjolnir Vaengir U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
1.75
0.94 | 0.82
5.00
0.75 | 4.5 | 0.71
0.75
0.80 | 0.85
2.25
0.66 | 4.23 |
|
03:00 30/04 |
FH IH U19 (ICE)
Selfoss Arborg U19 |
2
| 0.67
0.92 |
5.25
| 0.66
0.93 | 1.14
6.25
6.25 | Giải U19 Iceland |
FH IH U19 (ICE) |
vs |
Selfoss Arborg U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-2.00
0.92 | 0.66
5.25
0.93 | 1.14 | 0.75
-1.00
0.75 | 0.69
2.25
0.82 | 1.41 |
|
Cu00fap C1 Chu00e2u u00c2u UEFA |
02:00 30/04 |
Arsenal
Paris Saint Germain |
0.5
| 1.00
0.89 |
3.25
| 0.89
0.99 | 3.94
3.27
1.75 | Cu00fap C1 Chu00e2u u00c2u UEFA |
Arsenal |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.89 | 0.89
3.25
0.99 | 3.94 | -0.85
-0.25
0.73 | 0.69
1.75
-0.89 | 9.25 | 0.88
-0.25
-0.94 | 1.00
2.50
0.92 | 2.19 | 0.61
0.00
-0.71 | 0.83
1.00
-0.93 | 2.69 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
02:00 30/04 |
Chaves
Alverca |
0
| 0.97
0.83 |
2.25
| 0.94
0.84 | 2.73
2.89
2.53 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Chaves |
vs |
Alverca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.83 | 0.94
2.25
0.84 | 2.73 | 0.97
0.00
0.81 | 0.71
0.75
0.98 | 3.5 |
|
|
00:30 30/04 |
Spartak Moscow
Dinamo Moscow |
0
| 0.94
0.86 |
3.5
| 0.98
0.80 | 1.19
4.33
25.50 | Cu00fap Quu1ed1c gia Nga |
Spartak Moscow |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.98
3.50
0.80 | 1.19 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
01:30 30/04 |
Almeria
Ferrol |
1
| 0.84
0.96 |
1.75
| 0.83
0.95 | 1.41
3.44
9.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Almeria |
vs |
Ferrol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
0.96 | 0.83
1.75
0.95 | 1.41 | -0.58
-0.25
0.30 | -0.50
0.50
0.20 | 4.12 | -0.74
-1.50
0.65 | -0.53
2.75
0.42 | 1.38 | -0.61
-0.50
0.50 | -0.25
1.25
0.14 | 2.63 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
01:45 30/04 |
Burton Albion
Wigan |
0.25
| 0.97
0.82 |
1.5
| 0.80
0.96 | 2.26
2.55
3.44 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Burton Albion |
vs |
Wigan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.82 | 0.80
1.50
0.96 | 2.26 | 0.62
0.00
-0.85 | -0.85
0.50
0.55 | 3.94 | -0.99
-0.25
0.87 | -0.84
2.00
0.70 | 2.36 | 0.73
0.00
-0.85 | -0.80
0.75
0.66 | 3.5 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t khu00f4ng chuyu00ean Anh |
01:45 30/04 |
Bury Town
Waltham Abbey |
0.5
| 0.96
0.72 |
2.25
| 0.84
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t khu00f4ng chuyu00ean Anh |
Bury Town |
vs |
Waltham Abbey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.72 | 0.84
2.25
0.84 | | 0.49
0.00
-0.78 | 0.85
0.50
0.85 | |
|
01:45 30/04 |
Felixstowe And Walton
Brightlingsea Regent |
1
| 0.89
0.80 |
4.75
| 0.84
0.84 | 4.23
4.57
1.48 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t khu00f4ng chuyu00ean Anh |
Felixstowe And Walton |
vs |
Brightlingsea Regent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.80 | 0.84
4.75
0.84 | 4.23 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.85
2.75
0.85 | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Iceland |
01:00 30/04 |
Vikingur Reykjavik W
Throttur Reykjavik W |
0.25 | 0.85
0.93 |
2.5
| 0.98
0.76 | 11.50
4.57
1.22 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Iceland |
Vikingur Reykjavik W |
vs |
Throttur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.93 | 0.98
2.50
0.76 | 11.5 | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
01:00 30/04 |
Racing Club II
Banfield II |
0
| 0.68
0.98 |
0.75
| 0.64
0.99 | 3.00
1.83
3.56 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Racing Club II |
vs |
Banfield II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.98 | 0.64
0.75
0.99 | 3.0 | | | |
|
01:00 30/04 |
Rosario Central II
Velez Sarsfield II |
0.25
| 0.94
0.71 |
3.0
| 0.76
0.84 | 2.34
2.09
3.94 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Rosario Central II |
vs |
Velez Sarsfield II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.71 | 0.76
3.00
0.84 | 2.34 | | | |
|
01:00 30/04 |
Lanus II
Independiente II |
0.25
| 0.94
0.71 |
3.25
| -0.98
0.63 | 24.00
7.00
1.02 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Lanus II |
vs |
Independiente II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.71 | -0.98
3.25
0.63 | 24.0 | | | |
|
01:00 30/04 |
Tigre II
Newells Old Boys II |
0
| 0.66
-0.99 |
2.0
| 0.80
0.80 | 10.00
3.44
1.30 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Tigre II |
vs |
Newells Old Boys II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.99 | 0.80
2.00
0.80 | 10.0 | | | |
|
01:00 30/04 |
Club Comunicaciones II
UAI Urquiza II |
0.5
| 0.77
0.87 |
2.0
| 0.70
0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Club Comunicaciones II |
vs |
UAI Urquiza II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.87 | 0.70
2.00
0.92 | | | | |
|
01:00 30/04 |
Argentinos Juniors II
Defensa Y Justicia II |
0.25 | 0.78
0.86 |
1.0
| 0.78
0.82 | 4.50
2.04
2.24 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Argentinos Juniors II |
vs |
Defensa Y Justicia II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.86 | 0.78
1.00
0.82 | 4.5 | | | |
|
01:00 30/04 |
Yupanqui II
Deportivo Espanol II |
0.25
| 0.79
0.85 |
3.25
| 0.98
0.65 | 20.00
6.50
1.05 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Yupanqui II |
vs |
Deportivo Espanol II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.85 | 0.98
3.25
0.65 | 20.0 | | | |
|
Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
00:30 30/04 |
Krems
TWL Elektra |
0.25
| -0.68
0.43 |
5.5
| -0.89
0.57 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Krems |
vs |
TWL Elektra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.68
-0.25
0.43 | -0.89
5.50
0.57 | | | | |
|
Cu00fap Giu1ea3i Chuyu00ean nghiu1ec7p Bolivia |
02:00 30/04 |
Gualberto Villarroel SJ
San Antonio Bulo Bulo |
0.75
| 0.82
0.82 |
3.75
| 0.78
0.82 | 1.14
5.50
9.50 | Cu00fap Giu1ea3i Chuyu00ean nghiu1ec7p Bolivia |
Gualberto Villarroel SJ |
vs |
San Antonio Bulo Bulo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.82 | 0.78
3.75
0.82 | 1.14 | 0.66
0.00
0.97 | 0.66
2.00
0.93 | 1.18 |
|
Cu00fap Espirito Santo Brazil |
01:00 30/04 |
Serra
Rio Branco ES |
0.25
| 0.71
0.94 |
3.25
| -0.99
0.63 | 18.25
6.25
1.06 | Cu00fap Espirito Santo Brazil |
Serra |
vs |
Rio Branco ES |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.94 | -0.99
3.25
0.63 | 18.25 | | | |
|
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
01:30 30/04 |
Goiania U20
Centro Oeste U20 |
2.5
| 0.75
0.90 |
4.5
| 0.76
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Goiania U20 |
vs |
Centro Oeste U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-2.50
0.90 | 0.76
4.50
0.85 | | 0.92
-0.50
0.70 | 0.95
1.75
0.65 | |
|
Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Quu1ed1c gia Anh |
01:00 30/04 |
Sutton United
Leeds U21 |
0.25
| 0.71
0.95 |
2.5
| 0.80
0.80 | 4.33
3.22
1.60 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Quu1ed1c gia Anh |
Sutton United |
vs |
Leeds U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.95 | 0.80
2.50
0.80 | 4.33 | | | |
|
01:45 30/04 |
Solihull Moors
Rochdale |
0.25 | 0.88
0.76 |
2.0
| 0.83
0.77 | 3.27
2.84
1.99 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Quu1ed1c gia Anh |
Solihull Moors |
vs |
Rochdale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.76 | 0.83
2.00
0.77 | 3.27 | -0.83
0.00
0.52 | 0.81
0.50
0.76 | 4.57 | 0.78
0.25
-0.94 | 0.68
2.00
-0.86 | 2.69 | 0.94
0.00
0.90 | 0.58
0.50
-0.76 | 3.45 |
|
Giu1ea3i Quu1ed1c gia Anh khu vu1ef1c Bu1eafc/Nam |
01:45 30/04 |
Chorley
Kings Lynn Town |
0.5
| 0.78
0.86 |
1.75
| 0.92
0.70 | 1.72
2.75
4.57 | Giu1ea3i Quu1ed1c gia Anh khu vu1ef1c Bu1eafc/Nam |
Chorley |
vs |
Kings Lynn Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.86 | 0.92
1.75
0.70 | 1.72 | -0.85
-0.25
0.54 | -0.99
0.50
0.60 | 2.82 |
|
01:45 30/04 |
Boreham Wood FC
Dorking Wanderers |
0.25
| 0.93
0.72 |
3.0
| 0.83
0.77 | 1.28
4.12
7.50 | Giu1ea3i Quu1ed1c gia Anh khu vu1ef1c Bu1eafc/Nam |
Boreham Wood FC |
vs |
Dorking Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.72 | 0.83
3.00
0.77 | 1.28 | 0.62
0.00
-0.97 | 0.83
1.50
0.74 | 1.07 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng khu00f4ng chuyu00ean Anh |
01:45 30/04 |
Worksop
Ashton |
0.75
| 0.85
0.79 |
2.25
| 0.77
0.83 | 1.58
3.27
4.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng khu00f4ng chuyu00ean Anh |
Worksop |
vs |
Ashton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.79 | 0.77
2.25
0.83 | 1.58 | -0.88
-0.25
0.56 | 0.70
0.50
0.87 | 2.68 |
|
01:45 30/04 |
Stockton Town
Guiseley |
0
| 0.77
0.87 |
1.5
| 0.80
0.80 | 2.59
2.47
2.71 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng khu00f4ng chuyu00ean Anh |
Stockton Town |
vs |
Guiseley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.87 | 0.80
1.50
0.80 | 2.59 | 0.76
0.00
0.85 | -0.85
0.50
0.51 | |
|
Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster) |
00:45 30/04 |
Bluebell United
Malahide United |
0.25 | 0.49
-0.76 |
2.5
| 0.76
0.85 | 4.85
1.61
3.00 | Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster) |
Bluebell United |
vs |
Malahide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.25
-0.76 | 0.76
2.50
0.85 | 4.85 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Trung cu1ea5p Bu1eafc Ireland |
01:00 30/04 |
Knockbreda
Dergview |
0.25
| 0.81
0.83 |
5.75
| 0.79
0.81 | 2.06
2.68
3.33 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Trung cu1ea5p Bu1eafc Ireland |
Knockbreda |
vs |
Dergview |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.83 | 0.79
5.75
0.81 | 2.06 | | | |
|
01:00 30/04 |
Queens University
Portstewart |
0.75
| 0.73
0.92 |
4.75
| 0.87
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Trung cu1ea5p Bu1eafc Ireland |
Queens University |
vs |
Portstewart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.92 | 0.87
4.75
0.74 | | | | |
|
01:00 30/04 |
Tobermore United
Banbridge Town |
0
| -0.93
0.62 |
3.25
| 0.71
0.90 | 1.02
7.25
22.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Trung cu1ea5p Bu1eafc Ireland |
Tobermore United |
vs |
Banbridge Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.62 | 0.71
3.25
0.90 | 1.02 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
00:45 30/04 |
Jeddah Club
Neom SC |
0.75 | 0.71
0.94 |
1.5
| 0.78
0.82 | 5.75
2.75
1.61 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Jeddah Club |
vs |
Neom SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.94 | 0.78
1.50
0.82 | 5.75 | 0.47
0.25
-0.76 | -0.81
0.50
0.49 | 7.75 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nu0103m Thu1ee5y Su0129 |
01:00 30/04 |
Muri Gumligen
Tavannes Tramelan |
0.25
| 0.70
0.95 |
3.75
| 0.84
0.76 | 11.75
5.50
1.11 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nu0103m Thu1ee5y Su0129 |
Muri Gumligen |
vs |
Tavannes Tramelan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.95 | 0.84
3.75
0.76 | 11.75 | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
01:30 30/04 |
Boston River II
Racing Club Montevideo II |
0
| 0.69
0.96 |
2.75
| 0.70
0.91 | 5.75
3.50
1.42 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Boston River II |
vs |
Racing Club Montevideo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.96 | 0.70
2.75
0.91 | 5.75 | 0.71
0.00
0.90 | 0.86
1.50
0.71 | 20.0 |
|
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
01:59 30/04 |
Mexico (S)
Spain (S) |
0
| -0.94
0.68 |
1.0
| 0.74
-0.98 | 3.50
2.19
2.82 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Mexico (S) |
vs |
Spain (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.68 | 0.74
1.00
-0.98 | 3.5 | | | |
|