Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
02:00 03/05 |
Manchester City
Wolverhampton |
1.5
| -0.96
0.83 |
3.0
| 0.86
0.98 | 1.32
4.70
6.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester City |
vs |
Wolverhampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.50
0.83 | 0.86
3.00
0.98 | 1.32 | 0.77
-0.50
-0.93 | 0.92
1.25
0.92 | 1.76 | -0.96
-1.50
0.84 | 0.87
3.00
0.99 | 1.38 | 0.78
-0.50
-0.93 | 0.93
1.25
0.93 | 1.78 |
|
18:30 03/05 |
Aston Villa
Fulham |
0.75
| 0.97
0.89 |
2.75
| 0.95
0.89 | 1.66
3.56
3.94 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Fulham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.89 | 0.95
2.75
0.89 | 1.66 | 0.86
-0.25
0.98 | 0.70
1.00
-0.85 | 2.33 | 0.98
-0.75
0.90 | 0.76
2.50
-0.90 | 1.74 | 0.87
-0.25
0.99 | 0.71
1.00
-0.85 | 2.35 |
|
21:00 03/05 |
Leicester City
Southampton |
0.25
| 0.96
0.90 |
2.75
| 0.93
0.91 | 2.13
3.38
2.77 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Leicester City |
vs |
Southampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.93
2.75
0.91 | 2.13 | 0.70
0.00
-0.85 | 0.70
1.00
-0.85 | 2.74 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.75
2.50
-0.89 | 2.22 | 0.71
0.00
-0.85 | 0.71
1.00
-0.85 | 2.76 |
|
21:00 03/05 |
Everton
Ipswich Town |
1
| -0.94
0.81 |
2.5
| 0.98
0.86 | 1.50
3.70
5.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Everton |
vs |
Ipswich Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.81 | 0.98
2.50
0.86 | 1.5 | 0.72
-0.25
-0.88 | 0.92
1.00
0.92 | 2.29 | 0.74
-0.75
-0.86 | 0.99
2.50
0.87 | 1.56 | 0.73
-0.25
-0.88 | 0.93
1.00
0.93 | 2.31 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 03/05 |
Torino
Venezia |
0.25
| 0.92
0.94 |
2.0
| 0.78
-0.93 | 2.07
2.87
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Venezia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.78
2.00
-0.93 | 2.07 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.73
0.75
-0.88 | 2.6 | -0.86
-0.50
0.74 | -0.92
2.25
0.77 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.62 |
|
20:00 03/05 |
Cagliari
Udinese |
0.25
| 0.85
-0.99 |
2.25
| -0.95
0.80 | 2.05
2.97
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Cagliari |
vs |
Udinese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.99 | -0.95
2.25
0.80 | 2.05 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.73
0.75
-0.88 | 2.79 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.79
2.00
-0.93 | 2.14 | -0.80
-0.25
0.68 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.81 |
|
20:00 03/05 |
Parma
Como |
0.25 | 0.82
-0.95 |
2.5
| 0.91
0.93 | 2.80
3.22
2.18 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Parma |
vs |
Como |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.95 | 0.91
2.50
0.93 | 2.8 | -0.88
0.00
0.75 | 0.91
1.00
0.93 | 3.56 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.92
2.50
0.94 | 2.92 | -0.88
0.00
0.76 | 0.92
1.00
0.94 | 3.6 |
|
23:00 03/05 |
Lecce
Napoli |
1.0 | 0.93
0.93 |
2.5
| -0.95
0.80 | 5.50
3.63
1.49 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lecce |
vs |
Napoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.00
0.93 | -0.95
2.50
0.80 | 5.5 | -0.85
0.25
0.72 | 0.99
1.00
0.85 | 5.5 | 0.94
1.00
0.94 | -0.95
2.50
0.81 | 5.7 | -0.85
0.25
0.73 | 1.00
1.00
0.86 | 5.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 03/05 |
Rayo Vallecano
Getafe |
0.25
| 1.00
0.86 |
1.75
| 0.84
1.00 | 2.19
2.78
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Rayo Vallecano |
vs |
Getafe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.84
1.75
1.00 | 2.19 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.98
0.75
0.86 | 3.17 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.85
1.75
-0.99 | 2.29 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.99
0.75
0.87 | 3.2 |
|
19:00 03/05 |
Deportivo Alaves
Atletico Madrid |
0.25 | -0.92
0.78 |
2.0
| 0.83
-0.99 | 3.38
2.97
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Deportivo Alaves |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.25
0.78 | 0.83
2.00
-0.99 | 3.38 | 0.69
0.25
-0.85 | 0.78
0.75
-0.93 | 4.57 | 0.77
0.50
-0.89 | -0.89
2.25
0.75 | 3.55 | 0.70
0.25
-0.84 | 0.79
0.75
-0.93 | 4.6 |
|
21:15 03/05 |
Villarreal
Osasuna |
1
| 0.90
0.96 |
2.75
| 0.82
-0.98 | 1.45
4.00
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Villarreal |
vs |
Osasuna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.96 | 0.82
2.75
-0.98 | 1.45 | 0.71
-0.25
-0.87 | -0.93
1.25
0.77 | 2.14 | 0.91
-1.00
0.97 | 0.83
2.75
-0.97 | 1.52 | 0.72
-0.25
-0.86 | -0.93
1.25
0.78 | 2.16 |
|
23:30 03/05 |
Las Palmas
Valencia |
0
| 0.92
0.94 |
2.25
| 0.75
-0.91 | 2.46
3.17
2.48 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Las Palmas |
vs |
Valencia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.94 | 0.75
2.25
-0.91 | 2.46 | 0.85
0.00
0.99 | -0.99
1.00
0.83 | 3.17 | 0.93
0.00
0.95 | -0.98
2.50
0.84 | 2.57 | 0.86
0.00
1.00 | -0.98
1.00
0.84 | 3.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 03/05 |
Heidenheim
Bochum |
0.25
| 0.97
0.89 |
2.75
| 0.96
0.88 | 2.15
3.33
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Heidenheim |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.96
2.75
0.88 | 2.15 | 0.72
0.00
-0.85 | -0.85
1.25
0.69 | 2.77 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.97
2.75
0.89 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.85 | -0.84
1.25
0.70 | 2.79 |
|
20:30 03/05 |
Union Berlin
Werder Bremen |
0
| -0.96
0.83 |
2.5
| 0.84
1.00 | 2.58
3.27
2.32 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
Werder Bremen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.83 | 0.84
2.50
1.00 | 2.58 | 0.98
0.00
0.88 | 0.85
1.00
0.99 | 3.27 | -0.96
0.00
0.84 | -0.90
2.75
0.76 | 2.69 | 0.99
0.00
0.89 | 0.86
1.00
1.00 | 3.3 |
|
20:30 03/05 |
St Pauli
VfB Stuttgart |
0
| -0.98
0.84 |
2.5
| 0.82
-0.98 | 2.56
3.27
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
St Pauli |
vs |
VfB Stuttgart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.84 | 0.82
2.50
-0.98 | 2.56 | 0.99
0.00
0.87 | 0.74
1.00
-0.89 | 3.22 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.67 | 1.00
0.00
0.88 | 0.75
1.00
-0.89 | 3.25 |
|
20:30 03/05 |
RB Leipzig
Bayern Munchen |
0.75 | -0.96
0.83 |
3.5
| 0.89
0.95 | 4.00
4.12
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
RB Leipzig |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.75
0.83 | 0.89
3.50
0.95 | 4.0 | -0.89
0.25
0.76 | 0.97
1.50
0.87 | 4.12 | 0.81
1.00
-0.93 | 0.90
3.50
0.96 | 4.2 | -0.89
0.25
0.77 | 0.98
1.50
0.88 | 4.1 |
|
20:30 03/05 |
Borussia Monchengladbach
Hoffenheim |
0.5
| -0.95
0.82 |
3.25
| 0.94
0.90 | 1.96
3.56
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Monchengladbach |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.82 | 0.94
3.25
0.90 | 1.96 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.80
1.25
-0.95 | 2.43 | 0.76
-0.25
-0.88 | 0.95
3.25
0.91 | 2.05 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.81
1.25
-0.95 | 2.45 |
|
23:30 03/05 |
Borussia Dortmund
Wolfsburg |
1.5
| 0.86
1.00 |
3.5
| 0.87
0.97 | 1.25
5.35
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Dortmund |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
1.00 | 0.87
3.50
0.97 | 1.25 | -0.93
-0.75
0.79 | 0.99
1.50
0.85 | 1.71 | 0.72
-1.25
-0.84 | 0.74
3.25
-0.88 | 1.3 | 0.73
-0.50
-0.85 | 1.00
1.50
0.86 | 1.73 |
|
|
18:30 03/05 |
Swansea
Oxford United |
0.75
| 0.88
0.96 |
2.5
| 0.93
0.89 | 1.64
3.78
4.85 | Giải vô địch Anh |
Swansea |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.96 | 0.93
2.50
0.89 | 1.64 | 0.83
-0.25
0.99 | 0.95
1.00
0.87 | 2.29 | 0.90
-0.75
0.98 | 0.95
2.50
0.91 | 1.64 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.97
1.00
0.89 | 2.29 |
|
18:30 03/05 |
Norwich City
Cardiff City |
1
| -0.96
0.80 |
2.75
| 0.73
-0.91 | 1.59
4.33
4.57 | Giải vô địch Anh |
Norwich City |
vs |
Cardiff City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.00
0.80 | 0.73
2.75
-0.91 | 1.59 | 0.76
-0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.75 | 2.11 | -0.94
-1.00
0.82 | 0.75
2.75
-0.89 | 1.59 | 0.78
-0.25
-0.93 | -0.92
1.25
0.77 | 2.11 |
|
18:30 03/05 |
Coventry
Middlesbrough |
0.25
| 0.81
-0.97 |
3.0
| 1.00
0.82 | 2.07
3.70
3.04 | Giải vô địch Anh |
Coventry |
vs |
Middlesbrough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.97 | 1.00
3.00
0.82 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.68 | -0.97
1.25
0.79 | 2.66 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.98
3.00
0.84 | 2.07 | -0.84
-0.25
0.70 | -0.95
1.25
0.81 | 2.66 |
|
18:30 03/05 |
Derby County
Stoke City |
0.5
| -0.98
0.82 |
2.0
| 0.84
0.98 | 2.04
2.98
3.94 | Giải vô địch Anh |
Derby County |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.84
2.00
0.98 | 2.04 | -0.87
-0.25
0.69 | 0.92
0.75
0.90 | 2.8 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.86
2.00
1.00 | 2.04 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.94
0.75
0.92 | 2.8 |
|
18:30 03/05 |
Bristol City
Preston |
0.75
| -0.98
0.82 |
2.25
| 0.84
0.98 | 1.78
3.56
4.23 | Giải vô địch Anh |
Bristol City |
vs |
Preston |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.82 | 0.84
2.25
0.98 | 1.78 | 0.93
-0.25
0.89 | -0.97
1.00
0.79 | 2.4 | -0.96
-0.75
0.84 | 0.86
2.25
1.00 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.95
1.00
0.81 | 2.4 |
|
18:30 03/05 |
Sunderland
Queens Park Rangers |
0.75
| 0.86
0.98 |
2.5
| -0.99
0.81 | 1.61
3.70
5.17 | Giải vô địch Anh |
Sunderland |
vs |
Queens Park Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.98 | -0.99
2.50
0.81 | 1.61 | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.99
1.00
0.83 | 2.26 | 0.88
-0.75
1.00 | -0.97
2.50
0.83 | 1.61 | 0.82
-0.25
-0.96 | -0.99
1.00
0.85 | 2.26 |
|
18:30 03/05 |
Watford
Sheffield Wednesday |
0
| 0.98
0.86 |
2.75
| 0.80
-0.98 | 2.60
3.50
2.44 | Giải vô địch Anh |
Watford |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.86 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.6 | 0.96
0.00
0.86 | 0.68
1.00
-0.86 | 3.22 | 1.00
0.00
0.88 | 0.82
2.75
-0.96 | 2.6 | 0.98
0.00
0.88 | 0.70
1.00
-0.84 | 3.2 |
|
18:30 03/05 |
Sheffield United
Blackburn Rovers |
0.25
| -0.95
0.79 |
2.5
| 0.98
0.84 | 2.20
3.38
3.00 | Giải vô địch Anh |
Sheffield United |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.98
2.50
0.84 | 2.2 | -0.83
-0.25
0.65 | 0.93
1.00
0.89 | 2.79 | -0.93
-0.25
0.81 | 1.00
2.50
0.86 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.79 | 0.95
1.00
0.91 | 2.79 |
|
18:30 03/05 |
Plymouth Argyle
Leeds |
1.5 | -0.93
0.76 |
3.0
| 0.89
0.93 | 9.00
5.75
1.26 | Giải vô địch Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Leeds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
1.50
0.76 | 0.89
3.00
0.93 | 9.0 | 0.84
0.75
0.98 | 0.95
1.25
0.87 | 8.0 | -0.90
1.50
0.78 | 0.91
3.00
0.95 | 9 | 0.86
0.75
1.00 | 0.97
1.25
0.89 | 8.1 |
|
18:30 03/05 |
Burnley
Millwall |
0.75
| 0.80
-0.96 |
2.25
| 0.84
0.98 | 1.59
3.78
5.50 | Giải vô địch Anh |
Burnley |
vs |
Millwall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.96 | 0.84
2.25
0.98 | 1.59 | 0.83
-0.25
0.99 | -0.94
1.00
0.76 | 2.31 | 0.82
-0.75
-0.94 | 0.86
2.25
1.00 | 1.59 | 0.85
-0.25
-0.99 | -0.93
1.00
0.78 | 2.31 |
|
18:30 03/05 |
Portsmouth
Hull City |
0.25 | -0.98
0.82 |
2.5
| 0.95
0.87 | 3.00
3.44
2.19 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Hull City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.82 | 0.95
2.50
0.87 | 3.0 | 0.67
0.25
-0.85 | 0.92
1.00
0.90 | 4.0 | -0.96
0.25
0.84 | 0.97
2.50
0.89 | 3 | 0.69
0.25
-0.83 | 0.94
1.00
0.92 | 4.05 |
|
18:30 03/05 |
West Brom
Luton Town |
0.25 | 0.83
-0.99 |
2.5
| -0.95
0.77 | 2.91
3.38
2.27 | Giải vô địch Anh |
West Brom |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.99 | -0.95
2.50
0.77 | 2.91 | -0.93
0.00
0.75 | 0.99
1.00
0.83 | 3.63 | 0.85
0.25
-0.97 | 0.79
2.25
-0.93 | 2.91 | -0.92
0.00
0.77 | -0.99
1.00
0.85 | 3.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 03/05 |
FC Porto
Moreirense |
1.25
| 0.81
0.99 |
2.25
| 0.83
0.97 | 1.32
4.50
9.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
FC Porto |
vs |
Moreirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.99 | 0.83
2.25
0.97 | 1.32 | 0.83
-0.50
0.97 | -0.99
1.00
0.79 | 1.85 | 0.82
-1.25
-0.96 | 0.84
2.25
1.00 | 1.32 | 0.83
-0.50
-0.99 | -0.99
1.00
0.83 | 1.83 |
|
21:30 03/05 |
Farense
Famalicao |
0
| 0.80
1.00 |
2.25
| 0.86
0.94 | 2.47
3.22
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Farense |
vs |
Famalicao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
1.00 | 0.86
2.25
0.94 | 2.47 | 0.81
0.00
0.98 | -0.94
1.00
0.74 | 3.22 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.88
2.25
0.96 | 2.47 | 0.83
0.00
-0.99 | -0.93
1.00
0.76 | 3.2 |
|
21:30 03/05 |
Nacional da Madeira
Vitoria Guimaraes |
0.5 | -0.98
0.78 |
2.5
| 0.99
0.80 | 4.12
3.50
1.81 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Nacional da Madeira |
vs |
Vitoria Guimaraes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.78 | 0.99
2.50
0.80 | 4.12 | 0.86
0.25
0.94 | 0.96
1.00
0.84 | 4.85 | -0.95
0.50
0.81 | -0.98
2.50
0.82 | 4.15 | 0.88
0.25
0.96 | 0.98
1.00
0.86 | 4.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 03/05 |
Nice
Reims |
1.25
| 0.89
0.95 |
3.0
| 1.00
0.82 | 1.37
4.33
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nice |
vs |
Reims |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.95 | 1.00
3.00
0.82 | 1.37 | 0.89
-0.50
0.93 | 0.99
1.25
0.83 | 1.91 | 0.91
-1.25
0.97 | -0.98
3.00
0.84 | 1.37 | 0.91
-0.50
0.95 | -0.99
1.25
0.85 | 1.91 |
|
22:00 03/05 |
Strasbourg
Paris Saint Germain |
0.25 | 0.65
-0.82 |
3.25
| 0.97
0.85 | 2.34
3.63
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Strasbourg |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.25
-0.82 | 0.97
3.25
0.85 | 2.34 | 0.94
0.00
0.88 | 0.80
1.25
-0.98 | 2.91 | 0.68
0.25
-0.80 | 0.99
3.25
0.87 | 2.34 | 0.96
0.00
0.90 | 0.82
1.25
-0.96 | 2.91 |
|
|
14:00 03/05 |
Melbourne City
Sydney FC |
0.5
| 0.88
0.96 |
3.25
| -0.99
0.81 | 1.90
3.86
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne City |
vs |
Sydney FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.96 | -0.99
3.25
0.81 | 1.9 | 0.98
-0.25
0.84 | 0.87
1.25
0.95 | 2.38 |
|
15:00 03/05 |
Western United
Auckland FC |
0.5
| 0.93
0.91 |
3.0
| 0.98
0.84 | 1.95
3.78
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western United |
vs |
Auckland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.98
3.00
0.84 | 1.95 | -0.98
-0.25
0.80 | 1.00
1.25
0.82 | 2.47 |
|
16:35 03/05 |
Macarthur FC
Western Sydney Wanderers |
0.5 | 0.82
-0.98 |
3.5
| 0.94
0.88 | 2.98
3.94
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Macarthur FC |
vs |
Western Sydney Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.98 | 0.94
3.50
0.88 | 2.98 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.99
1.50
0.81 | 3.5 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
07:30 03/05 |
Sao Paulo SP
Fortaleza EC |
0.75
| 1.00
0.80 |
2.0
| 0.83
0.97 | 1.80
3.33
4.50 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Sao Paulo SP |
vs |
Fortaleza EC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.80 | 0.83
2.00
0.97 | 1.8 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.75
0.75
-0.95 | 2.47 | -0.97
-0.75
0.83 | 0.85
2.00
0.99 | 1.78 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.77
0.75
-0.93 | 2.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
07:00 03/05 |
La Equidad
Alianza Petrolera |
0.25
| 0.84
-0.98 |
2.0
| 0.84
1.00 | 2.14
3.04
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
La Equidad |
vs |
Alianza Petrolera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.84
2.00
1.00 | 2.14 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.78 |
|
|
00:00 03/05 |
KUPS
Seinajoen JK |
0.5
| 0.98
0.86 |
2.5
| 0.90
0.92 | 2.00
3.44
3.44 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.90
2.50
0.92 | 2.0 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.86
1.00
0.96 | 2.53 |
|
19:00 03/05 |
Gnistan
IFK Mariehamn |
0.75
| 0.79
-0.95 |
2.75
| 0.99
0.83 | 1.62
3.86
4.70 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Gnistan |
vs |
IFK Mariehamn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
-0.95 | 0.99
2.75
0.83 | 1.62 | 0.73
-0.25
-0.91 | 0.70
1.00
-0.88 | 2.17 | -0.92
-1.00
0.79 | -0.99
2.75
0.85 | 1.62 | 0.75
-0.25
-0.89 | 0.72
1.00
-0.86 | 2.17 |
|
21:00 03/05 |
Inter Turku
HJK Helsinki |
0.25
| -0.98
0.82 |
2.5
| 0.82
1.00 | 2.30
3.44
2.83 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.82
2.50
1.00 | 2.3 | 0.71
0.00
-0.89 | 0.79
1.00
-0.97 | 2.84 | -0.96
-0.25
0.84 | 0.84
2.50
-0.98 | 2.3 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.81
1.00
-0.95 | 2.84 |
|
|
18:00 03/05 |
Eintracht Braunschweig
Fortuna Dusseldorf |
0
| 0.98
0.86 |
2.75
| 0.84
0.98 | 2.57
3.63
2.42 | Giải hạng Nhì Đức |
Eintracht Braunschweig |
vs |
Fortuna Dusseldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.86 | 0.84
2.75
0.98 | 2.57 | 0.95
0.00
0.87 | -0.93
1.25
0.75 | 3.08 | 1.00
0.00
0.88 | 0.86
2.75
1.00 | 2.57 | 0.97
0.00
0.89 | -0.92
1.25
0.77 | 3.1 |
|
18:00 03/05 |
Ulm
Hannover |
0
| -0.96
0.80 |
2.5
| 0.97
0.85 | 2.75
3.27
2.42 | Giải hạng Nhì Đức |
Ulm |
vs |
Hannover |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | 0.97
2.50
0.85 | 2.75 | -0.99
0.00
0.81 | 0.92
1.00
0.90 | 3.38 | -0.94
0.00
0.82 | 0.99
2.50
0.87 | 2.75 | -0.97
0.00
0.83 | 0.94
1.00
0.92 | 3.4 |
|
18:00 03/05 |
SV Darmstadt 98
Hamburger SV |
0.25 | 0.98
0.86 |
3.25
| 0.95
0.87 | 2.77
3.86
2.16 | Giải hạng Nhì Đức |
SV Darmstadt 98 |
vs |
Hamburger SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.86 | 0.95
3.25
0.87 | 2.77 | 0.70
0.25
-0.88 | 0.79
1.25
-0.97 | 3.33 | 1.00
0.25
0.88 | 0.97
3.25
0.89 | 2.77 | 0.72
0.25
-0.86 | 0.81
1.25
-0.95 | 3.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
13:00 03/05 |
Vissel Kobe
Fagiano Okayama |
0.75
| 0.98
0.86 |
2.25
| 1.00
0.82 | 1.72
3.38
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Vissel Kobe |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.86 | 1.00
2.25
0.82 | 1.72 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.36 | 1.00
-0.75
0.88 | -0.98
2.25
0.84 | 1.72 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.72
0.75
-0.86 | 2.36 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
21:30 03/05 |
NEC Nijmegen
Willem II |
1
| 0.98
0.86 |
2.75
| 1.00
0.82 | 1.56
4.00
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NEC Nijmegen |
vs |
Willem II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.86 | 1.00
2.75
0.82 | 1.56 | 0.67
-0.25
-0.85 | 0.74
1.00
-0.92 | 2.23 | 0.74
-0.75
-0.86 | 0.80
2.50
-0.94 | 1.56 | 0.69
-0.25
-0.83 | 0.76
1.00
-0.90 | 2.23 |
|
23:45 03/05 |
Heracles
Feyenoord |
1.0 | 0.92
0.92 |
2.75
| 0.89
0.93 | 5.00
4.33
1.55 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Heracles |
vs |
Feyenoord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.92 | 0.89
2.75
0.93 | 5.0 | 0.72
0.50
-0.90 | -0.89
1.25
0.71 | 5.35 | 0.94
1.00
0.94 | 0.91
2.75
0.95 | 4.95 | 0.74
0.50
-0.88 | -0.88
1.25
0.73 | 5.3 |
|
|
21:00 03/05 |
Lokomotiv Moscow
Orenburg |
1
| 0.85
0.95 |
3.25
| 0.98
0.82 | 1.50
4.23
5.17 | Giải Ngoại hạng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.95 | 0.98
3.25
0.82 | 1.5 | -0.99
-0.50
0.79 | 0.82
1.25
0.98 | 2.03 | 0.88
-1.00
0.98 | 1.00
3.25
0.84 | 1.5 | -0.97
-0.50
0.81 | 0.84
1.25
1.00 | 2.03 |
|
23:30 03/05 |
Krasnodar
Rubin Kazan |
1
| 0.78
-0.98 |
2.5
| 0.90
0.90 | 1.44
4.12
6.25 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
Rubin Kazan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
-0.98 | 0.90
2.50
0.90 | 1.44 | 0.98
-0.50
0.81 | 0.85
1.00
0.95 | 2.01 | 0.81
-1.00
-0.95 | 0.92
2.50
0.92 | 1.44 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.87
1.00
0.97 | 2.01 |
|
|
01:00 03/05 |
Amiens
Pau FC |
0.25 | 0.73
-0.91 |
2.5
| 0.79
-0.97 | 2.58
3.38
2.33 | Giải hạng Nhì Pháp |
Amiens |
vs |
Pau FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
-0.91 | 0.79
2.50
-0.97 | 2.58 | -0.93
0.00
0.73 | 0.73
1.00
-0.91 | 3.44 | 0.75
0.25
-0.89 | 0.80
2.50
-0.96 | 2.62 | -0.92
0.00
0.75 | 0.74
1.00
-0.90 | 3.45 |
|
01:00 03/05 |
Dunkerque
Stade Lavallois |
0.75
| 0.85
0.97 |
2.5
| 0.92
0.90 | 1.64
3.70
4.70 | Giải hạng Nhì Pháp |
Dunkerque |
vs |
Stade Lavallois |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.97 | 0.92
2.50
0.90 | 1.64 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.86
1.00
0.96 | 2.14 | 0.87
-0.75
0.99 | 0.93
2.50
0.91 | 1.66 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.87
1.00
0.97 | 2.14 |
|
01:00 03/05 |
Clermont Foot
Annecy |
0.25
| -0.94
0.76 |
2.5
| -0.95
0.77 | 2.31
3.17
2.72 | Giải hạng Nhì Pháp |
Clermont Foot |
vs |
Annecy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.76 | -0.95
2.50
0.77 | 2.31 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.98
1.00
0.84 | 2.92 | -0.93
-0.25
0.78 | -0.94
2.50
0.78 | 2.35 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.99
1.00
0.85 | 2.92 |
|
01:00 03/05 |
Martigues
FC Paris |
1.25 | 0.79
-0.97 |
2.75
| 0.85
0.97 | 6.00
4.23
1.44 | Giải hạng Nhì Pháp |
Martigues |
vs |
FC Paris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
1.25
-0.97 | 0.85
2.75
0.97 | 6.0 | 0.85
0.50
0.95 | 0.62
1.00
-0.80 | 5.5 | 0.81
1.25
-0.95 | 0.86
2.75
0.98 | 6.2 | 0.87
0.50
0.97 | 0.63
1.00
-0.79 | 5.6 |
|
01:00 03/05 |
Caen
Red Star |
0.5
| -0.89
0.71 |
2.5
| 0.87
0.95 | 2.11
3.38
3.04 | Giải hạng Nhì Pháp |
Caen |
vs |
Red Star |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.50
0.71 | 0.87
2.50
0.95 | 2.11 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.64 | -0.88
-0.50
0.73 | 0.88
2.50
0.96 | 2.14 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.81
1.00
-0.97 | 2.64 |
|
01:00 03/05 |
Metz
Rodez Aveyron |
0.75
| 0.78
-0.96 |
2.75
| 0.78
-0.96 | 1.59
3.86
4.85 | Giải hạng Nhì Pháp |
Metz |
vs |
Rodez Aveyron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
-0.96 | 0.78
2.75
-0.96 | 1.59 | 0.72
-0.25
-0.93 | -0.97
1.25
0.79 | 2.06 | 0.80
-0.75
-0.94 | 0.79
2.75
-0.95 | 1.61 | 0.74
-0.25
-0.90 | -0.96
1.25
0.80 | 2.06 |
|
01:00 03/05 |
Grenoble
Troyes |
0.25 | 0.81
-0.99 |
2.25
| 0.84
0.98 | 2.84
3.13
2.24 | Giải hạng Nhì Pháp |
Grenoble |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.99 | 0.84
2.25
0.98 | 2.84 | -0.90
0.00
0.70 | -0.97
1.00
0.79 | 3.78 | 0.83
0.25
-0.97 | 0.85
2.25
0.99 | 2.89 | -0.88
0.00
0.72 | -0.96
1.00
0.80 | 3.75 |
|
01:00 03/05 |
Ajaccio
Lorient |
1.0 | 0.83
0.99 |
2.25
| 0.88
0.94 | 6.00
3.70
1.53 | Giải hạng Nhì Pháp |
Ajaccio |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
0.99 | 0.88
2.25
0.94 | 6.0 | -0.88
0.25
0.67 | -0.95
1.00
0.77 | 6.75 | 0.85
1.00
-0.99 | 0.89
2.25
0.95 | 6.1 | -0.85
0.25
0.69 | -0.94
1.00
0.78 | 6.8 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
07:35 03/05 |
Ferroviaria
Coritiba |
0
| 0.78
-0.92 |
1.75
| 0.88
0.98 | 2.45
2.94
2.88 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Ferroviaria |
vs |
Coritiba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.92 | 0.88
1.75
0.98 | 2.45 | 0.81
0.00
-0.95 | 1.00
0.75
0.86 | 3.38 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:00 03/05 |
Lokomotiv Plovdiv
Lokomotiv Sofia |
0.5
| 0.78
-0.99 |
2.25
| 0.88
0.92 | 1.75
3.27
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
Lokomotiv Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
-0.99 | 0.88
2.25
0.92 | 1.75 | 0.96
-0.25
0.84 | 1.00
1.00
0.80 | 2.38 |
|
21:30 03/05 |
Beroe
CSKA Sofia |
0.75 | 0.84
0.96 |
2.25
| 1.00
0.80 | 4.12
3.17
1.69 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Beroe |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.96 | 1.00
2.25
0.80 | 4.12 | 0.88
0.25
0.92 | 0.72
0.75
-0.93 | 5.0 |
|
|
01:45 03/05 |
Sligo Rovers
Drogheda United |
0.25 | 0.80
-0.98 |
2.25
| 0.81
-0.99 | 2.94
3.08
2.21 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Sligo Rovers |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.98 | 0.81
2.25
-0.99 | 2.94 | -0.93
0.00
0.72 | -0.99
1.00
0.81 | 3.56 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.82
2.25
-0.98 | 2.99 | -0.90
0.00
0.74 | -0.98
1.00
0.82 | 3.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 03/05 |
Daegu
Jeju United |
0
| 0.77
-0.95 |
2.5
| 0.98
0.84 | 2.26
3.08
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daegu |
vs |
Jeju United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.95 | 0.98
2.50
0.84 | 2.26 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.96
1.00
0.86 | 3.04 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.99
2.50
0.85 | 2.31 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.97
1.00
0.87 | 3.05 |
|
14:30 03/05 |
Daejeon
Anyang FC |
0.5
| 0.81
-0.99 |
2.25
| 0.79
-0.97 | 1.79
3.38
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Anyang FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.99 | 0.79
2.25
-0.97 | 1.79 | 0.98
-0.25
0.81 | -0.97
1.00
0.79 | 2.42 | 0.83
-0.50
-0.97 | 0.80
2.25
-0.96 | 1.83 | -0.99
-0.25
0.83 | -0.96
1.00
0.80 | 2.42 |
|
|
00:00 03/05 |
Ham Kam
KFUM Oslo |
0
| 0.90
0.94 |
2.25
| 0.93
0.91 | 2.56
3.08
2.61 | Giải Eliteserien Na Uy |
Ham Kam |
vs |
KFUM Oslo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.94 | 0.93
2.25
0.91 | 2.56 | 0.92
0.00
0.90 | -0.87
1.00
0.71 | 3.38 | 0.92
0.00
0.96 | 0.94
2.25
0.92 | 2.6 | 0.94
0.00
0.92 | -0.86
1.00
0.72 | 3.4 |
|
23:00 03/05 |
Valerenga
Brann |
0.25 | 0.81
-0.97 |
2.75
| 0.89
0.95 | 2.77
3.33
2.30 | Giải Eliteserien Na Uy |
Valerenga |
vs |
Brann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.89
2.75
0.95 | 2.77 | -0.92
0.00
0.74 | -0.90
1.25
0.74 | 3.27 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.90
2.75
0.96 | 2.81 | -0.90
0.00
0.76 | -0.89
1.25
0.75 | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 03/05 |
Degerfors
Sirius |
0.25
| -0.90
0.74 |
2.5
| 0.99
0.85 | 2.26
3.27
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Sirius |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.99
2.50
0.85 | 2.26 | 0.73
0.00
-0.91 | 0.93
1.00
0.91 | 2.95 | -0.88
-0.25
0.76 | 1.00
2.50
0.86 | 2.29 | 0.75
0.00
-0.89 | 0.94
1.00
0.92 | 2.95 |
|
22:30 03/05 |
Halmstads
IFK Varnamo |
0.25 | 0.79
-0.95 |
2.25
| -0.99
0.83 | 2.87
3.08
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Halmstads |
vs |
IFK Varnamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.95 | -0.99
2.25
0.83 | 2.87 | -0.89
0.00
0.71 | 0.72
0.75
-0.88 | 3.86 | 0.81
0.25
-0.93 | -0.98
2.25
0.84 | 2.91 | -0.88
0.00
0.73 | 0.73
0.75
-0.88 | 3.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 03/05 |
Winterthur
Grasshoppers |
0
| 0.96
0.88 |
2.75
| -0.97
0.81 | 2.57
3.33
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Winterthur |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.88 | -0.97
2.75
0.81 | 2.57 | 0.94
0.00
0.88 | 0.74
1.00
-0.90 | 3.22 |
|
|
00:00 03/05 |
B93
Vendsyssel |
0.25 | 0.77
-0.95 |
2.75
| 0.92
0.88 | 2.68
3.50
2.21 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
B93 |
vs |
Vendsyssel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.95 | 0.92
2.75
0.88 | 2.68 | 0.53
0.25
-0.75 | -0.92
1.25
0.70 | 3.27 |
|
17:30 03/05 |
Hvidovre
Kolding IF |
0
| -0.95
0.77 |
2.25
| 0.95
0.85 | 2.71
3.08
2.34 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hvidovre |
vs |
Kolding IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.77 | 0.95
2.25
0.85 | 2.71 | -0.98
0.00
0.76 | 0.64
0.75
-0.85 | 3.5 |
|
17:30 03/05 |
Odense BK
Fredericia |
0.75
| 0.91
0.91 |
2.75
| 0.89
0.91 | 1.67
3.70
4.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Odense BK |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.91 | 0.89
2.75
0.91 | 1.67 | 0.83
-0.25
0.95 | 0.65
1.00
-0.87 | 2.17 |
|
17:30 03/05 |
Esbjerg
Horsens |
0.5 | 0.79
-0.97 |
3.0
| 0.91
0.89 | 2.89
3.56
2.01 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Esbjerg |
vs |
Horsens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.97 | 0.91
3.00
0.89 | 2.89 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.86
1.25
0.92 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 03/05 |
Randers
Nordsjaelland |
0
| 0.81
-0.97 |
2.75
| 0.83
0.99 | 2.33
3.56
2.61 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Randers |
vs |
Nordsjaelland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.83
2.75
0.99 | 2.33 | 0.83
0.00
0.98 | -0.94
1.25
0.76 | 2.95 |
|
|
00:00 03/05 |
ZED FC
Talaea El Geish |
0.25
| -0.94
0.80 |
1.75
| 0.88
0.97 | 2.40
2.79
3.08 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
ZED FC |
vs |
Talaea El Geish |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.88
1.75
0.97 | 2.4 | 0.67
0.00
-0.81 | 0.99
0.75
0.86 | 3.27 |
|
|
15:30 03/05 |
Persita Tangerang
PSBS Biak |
0.25 | 0.78
0.91 |
2.5
| 0.89
0.81 | 2.83
3.13
2.11 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persita Tangerang |
vs |
PSBS Biak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.91 | 0.89
2.50
0.81 | 2.83 | -0.93
0.00
0.61 | 0.81
1.00
0.87 | 3.63 | 0.81
0.25
0.95 | 0.92
2.50
0.84 | 2.89 | -0.89
0.00
0.65 | 0.85
1.00
0.91 | 3.6 |
|
19:00 03/05 |
PSS Sleman
PSM Makassar |
0.25 | -0.89
0.58 |
2.5
| 0.85
0.85 | 3.70
3.27
1.76 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSS Sleman |
vs |
PSM Makassar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.25
0.58 | 0.85
2.50
0.85 | 3.7 | 0.73
0.25
0.95 | 0.79
1.00
0.89 | 4.33 | -0.86
0.25
0.62 | 0.88
2.50
0.88 | 3.75 | 0.77
0.25
0.99 | 0.83
1.00
0.93 | 4.3 |
|
|
01:00 03/05 |
De Graafschap
Telstar |
0.25
| 0.86
0.96 |
3.25
| 0.92
0.88 | 1.95
3.50
2.83 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
De Graafschap |
vs |
Telstar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.92
3.25
0.88 | 1.95 | -0.92
-0.25
0.70 | 0.75
1.25
-0.97 | 2.44 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.94
3.25
0.90 | 1.99 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.78
1.25
-0.94 | 2.44 |
|
01:00 03/05 |
Utrecht II
Dordrecht |
0.75 | 0.95
0.87 |
3.0
| 0.98
0.82 | 3.94
3.56
1.64 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Utrecht II |
vs |
Dordrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.87 | 0.98
3.00
0.82 | 3.94 | 0.99
0.25
0.79 | 0.96
1.25
0.82 | 4.57 | 0.97
0.75
0.89 | 1.00
3.00
0.84 | 4.05 | -0.98
0.25
0.82 | 0.99
1.25
0.85 | 4.55 |
|
01:00 03/05 |
ADO Den Haag
Cambuur |
0
| 0.74
-0.92 |
3.0
| 0.93
0.87 | 2.17
3.33
2.61 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
ADO Den Haag |
vs |
Cambuur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.92 | 0.93
3.00
0.87 | 2.17 | 0.73
0.00
-0.95 | 0.93
1.25
0.85 | 2.72 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.95
3.00
0.89 | 2.22 | 0.76
0.00
-0.93 | 0.96
1.25
0.88 | 2.72 |
|
01:00 03/05 |
Excelsior
PSV Eindhoven II |
2.5
| 1.00
0.82 |
4.25
| 0.96
0.84 | 1.11
7.50
9.50 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Excelsior |
vs |
PSV Eindhoven II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.50
0.82 | 0.96
4.25
0.84 | 1.11 | 0.77
-1.00
-0.99 | 0.83
1.75
0.95 | 1.4 | -0.98
-2.50
0.84 | 0.98
4.25
0.86 | 1.13 | 0.80
-1.00
-0.96 | 0.86
1.75
0.98 | 1.4 |
|
01:00 03/05 |
Den Bosch
Helmond Sport |
0.25
| 0.86
0.96 |
2.75
| 0.82
0.98 | 1.96
3.38
2.94 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Den Bosch |
vs |
Helmond Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.82
2.75
0.98 | 1.96 | -0.91
-0.25
0.69 | -0.95
1.25
0.73 | 2.51 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.84
2.75
1.00 | 2 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.93
1.25
0.76 | 2.51 |
|
01:00 03/05 |
Eindhoven
AZ Alkmaar II |
0.25
| 0.86
0.96 |
3.25
| 0.99
0.80 | 1.95
3.50
2.85 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Eindhoven |
vs |
AZ Alkmaar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.99
3.25
0.80 | 1.95 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.81
1.25
0.97 | 2.47 | 0.88
-0.25
0.98 | -0.98
3.25
0.82 | 1.99 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.84
1.25
1.00 | 2.47 |
|
01:00 03/05 |
Emmen
VVV Venlo |
0.75
| 0.82
1.00 |
2.75
| 0.88
0.92 | 1.60
3.70
4.12 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Emmen |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
1.00 | 0.88
2.75
0.92 | 1.6 | 0.77
-0.25
-0.99 | -0.92
1.25
0.70 | 2.1 | 0.84
-0.75
-0.98 | 0.90
2.75
0.94 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.96 | -0.89
1.25
0.73 | 2.1 |
|
01:00 03/05 |
TOP Oss
Vitesse |
0.5 | 0.83
0.99 |
2.75
| 0.85
0.95 | 2.91
3.44
1.97 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
TOP Oss |
vs |
Vitesse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.99 | 0.85
2.75
0.95 | 2.91 | 0.74
0.25
-0.96 | -0.93
1.25
0.72 | 3.78 | 0.85
0.50
-0.99 | 0.87
2.75
0.97 | 2.97 | 0.77
0.25
-0.93 | -0.92
1.25
0.75 | 3.8 |
|
01:00 03/05 |
Volendam
Roda JC |
1.25
| -0.98
0.80 |
3.5
| 0.89
0.91 | 1.46
4.12
4.70 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Volendam |
vs |
Roda JC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.80 | 0.89
3.50
0.91 | 1.46 | 0.92
-0.50
0.86 | 0.91
1.50
0.87 | 1.95 | -0.96
-1.25
0.82 | 0.91
3.50
0.93 | 1.49 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.94
1.50
0.90 | 1.95 |
|
01:00 03/05 |
MVV Maastricht
Ajax II |
0.5
| 0.90
0.92 |
3.5
| 0.92
0.88 | 1.88
3.56
2.98 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
MVV Maastricht |
vs |
Ajax II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.92 | 0.92
3.50
0.88 | 1.88 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.95
1.50
0.83 | 2.26 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.94
3.50
0.90 | 1.92 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.98
1.50
0.86 | 2.26 |
|
|
00:00 03/05 |
Uniao Leiria
Oliveirense |
0.5
| 0.78
-0.98 |
2.5
| 0.79
0.97 | 1.76
3.44
3.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Uniao Leiria |
vs |
Oliveirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
-0.98 | 0.79
2.50
0.97 | 1.76 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.74
1.00
-0.98 | 2.31 |
|
17:00 03/05 |
Academico Viseu
Portimonense |
0.25
| 0.91
0.89 |
2.5
| 0.93
0.83 | 2.04
3.13
2.94 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Academico Viseu |
vs |
Portimonense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.93
2.50
0.83 | 2.04 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.89
1.00
0.87 | 2.77 |
|
20:00 03/05 |
Felgueiras 1932
Benfica II |
0.25
| 0.86
0.94 |
2.25
| 0.75
-0.99 | 1.98
3.22
3.08 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Felgueiras 1932 |
vs |
Benfica II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.75
2.25
-0.99 | 1.98 | -0.85
-0.25
0.63 | 0.96
1.00
0.80 | 2.69 |
|
21:30 03/05 |
FC Porto II
Vizela |
0.5 | 0.98
0.81 |
2.5
| 0.80
0.96 | 3.44
3.38
1.79 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
FC Porto II |
vs |
Vizela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.81 | 0.80
2.50
0.96 | 3.44 | 0.84
0.25
0.94 | 0.74
1.00
-0.98 | 4.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:30 03/05 |
CS U Craiova
Rapid Bucuresti |
0.5
| 0.83
0.97 |
2.25
| 0.77
0.99 | 1.81
3.38
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
CS U Craiova |
vs |
Rapid Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.97 | 0.77
2.25
0.99 | 1.81 | 0.96
-0.25
0.82 | 0.87
1.00
0.89 | 2.38 |
|
17:45 03/05 |
Botosani
Unirea Slobozia |
1
| -0.99
0.78 |
2.5
| 0.99
0.77 | 1.52
3.70
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
Unirea Slobozia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.78 | 0.99
2.50
0.77 | 1.52 | 0.68
-0.25
-0.91 | 0.86
1.00
0.90 | 2.08 |
|
22:15 03/05 |
SSC Farul
SCM Gloria Buzau |
1.25
| 0.79
1.00 |
2.5
| 0.68
-0.92 | 1.31
4.57
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
SCM Gloria Buzau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.25
1.00 | 0.68
2.50
-0.92 | 1.31 | 0.83
-0.50
0.95 | -0.96
1.25
0.71 | 1.85 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 03/05 |
Cordoba
Cadiz |
0.25
| 0.81
-0.99 |
2.25
| 0.93
0.87 | 2.03
3.13
3.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cordoba |
vs |
Cadiz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.93
2.25
0.87 | 2.03 | -0.87
-0.25
0.65 | -0.90
1.00
0.68 | 2.71 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.95
2.25
0.89 | 2.06 | -0.84
-0.25
0.68 | -0.88
1.00
0.71 | 2.71 |
|
23:30 03/05 |
Malaga
Granada |
0.25 | 0.76
-0.94 |
2.25
| -0.98
0.78 | 2.81
3.04
2.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Malaga |
vs |
Granada |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.94 | -0.98
2.25
0.78 | 2.81 | -0.93
0.00
0.72 | 0.71
0.75
-0.93 | 3.78 | 0.78
0.25
-0.93 | -0.96
2.25
0.80 | 2.86 | -0.92
0.00
0.75 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.75 |
|
23:30 03/05 |
Eibar
Mirandes |
0.25
| 0.84
0.98 |
2.0
| 0.98
0.82 | 2.08
3.00
3.44 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eibar |
vs |
Mirandes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.98 | 0.98
2.00
0.82 | 2.08 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.87
0.75
0.91 | 2.83 | 0.86
-0.25
1.00 | 1.00
2.00
0.84 | 2.11 | -0.81
-0.25
0.65 | 0.90
0.75
0.94 | 2.83 |
|
|
21:00 03/05 |
Huddersfield
Leyton Orient |
0.5 | 0.85
0.89 |
2.5
| 0.80
0.94 | 3.08
3.38
1.91 | Giải hạng nhất Anh |
Huddersfield |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
0.89 | 0.80
2.50
0.94 | 3.08 | 0.69
0.25
-0.93 | 0.80
1.00
0.95 | 3.78 | 0.88
0.50
0.92 | 0.83
2.50
0.97 | | | | |
|
21:00 03/05 |
Bolton
Stevenage |
0.5
| 0.97
0.76 |
2.5
| 0.95
0.78 | 1.83
3.33
3.38 | Giải hạng nhất Anh |
Bolton |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.76 | 0.95
2.50
0.78 | 1.83 | -0.99
-0.25
0.75 | 0.88
1.00
0.88 | 2.46 | -0.99
-0.50
0.79 | 0.99
2.50
0.81 | | | | |
|
21:00 03/05 |
Lincoln City
Wrexham |
0
| 0.92
0.82 |
2.5
| 0.92
0.82 | 2.51
3.17
2.33 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.82 | 0.92
2.50
0.82 | 2.51 | 0.94
0.00
0.82 | 0.94
1.00
0.81 | 3.27 | 0.95
0.00
0.85 | 0.95
2.50
0.85 | | | | |
|
21:00 03/05 |
Shrewsbury
Crawley Town |
0.25 | 0.78
0.95 |
2.75
| 0.80
0.94 | 2.62
3.50
2.10 | Giải hạng nhất Anh |
Shrewsbury |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.95 | 0.80
2.75
0.94 | 2.62 | -0.97
0.00
0.72 | 0.99
1.25
0.76 | 3.22 | 0.81
0.25
0.99 | 0.83
2.75
0.97 | | | | |
|
21:00 03/05 |
Reading
Barnsley |
0.75
| 0.77
0.96 |
3.0
| 0.80
0.94 | 1.59
4.00
3.86 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.96 | 0.80
3.00
0.94 | 1.59 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.88
1.25
0.88 | 2.19 | 0.80
-0.75
1.00 | 0.83
3.00
0.97 | | | | |
|
21:00 03/05 |
Wycombe
Stockport |
0.25
| 0.86
0.88 |
2.25
| 0.92
0.82 | 2.07
3.13
2.99 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.88 | 0.92
2.25
0.82 | 2.07 | 0.62
0.00
-0.87 | 0.66
0.75
-0.93 | 2.82 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.95
2.25
0.85 | | | | |
|
|
21:00 03/05 |
Bromley
Cheltenham |
0.5
| 0.83
0.91 |
2.75
| 0.75
0.98 | 1.78
3.44
3.13 | Giải hạng hai Anh |
Bromley |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.75
2.75
0.98 | 1.78 | 0.91
-0.25
0.79 | 0.99
1.25
0.73 | 2.3 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.78
2.75
-0.98 | 1.86 | 0.96
-0.25
0.84 | -0.97
1.25
0.77 | 2.3 |
|
21:00 03/05 |
Notts County
Doncaster |
0.25
| 0.98
0.75 |
2.75
| 0.87
0.87 | 2.11
3.27
2.59 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Doncaster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.75 | 0.87
2.75
0.87 | 2.11 | 0.71
0.00
0.99 | -0.95
1.25
0.67 | 2.83 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.90
2.75
0.90 | 2.2 | 0.76
0.00
-0.96 | -0.92
1.25
0.71 | 2.83 |
|
21:00 03/05 |
Newport County
Tranmere |
0.5 | 0.93
0.81 |
2.5
| 0.94
0.80 | 3.44
3.22
1.76 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.81 | 0.94
2.50
0.80 | 3.44 | 0.80
0.25
0.90 | 0.88
1.00
0.84 | 4.7 | 0.96
0.50
0.84 | 0.97
2.50
0.83 | 3.6 | 0.85
0.25
0.95 | 0.92
1.00
0.88 | 4.65 |
|
21:00 03/05 |
Grimsby
AFC Wimbledon |
0
| 0.86
0.88 |
2.25
| 0.92
0.82 | 2.39
2.97
2.40 | Giải hạng hai Anh |
Grimsby |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.88 | 0.92
2.25
0.82 | 2.39 | 0.86
0.00
0.84 | 0.70
0.75
-0.98 | 3.38 | 0.89
0.00
0.91 | 0.95
2.25
0.85 | 2.49 | 0.91
0.00
0.89 | 0.74
0.75
-0.94 | 3.4 |
|
21:00 03/05 |
Crewe
Walsall |
0.25 | -0.75
0.48 |
2.25
| 0.75
0.98 | 4.23
3.38
1.61 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.75
0.25
0.48 | 0.75
2.25
0.98 | 4.23 | 0.81
0.25
0.89 | 0.94
1.00
0.78 | 4.85 | -0.72
0.25
0.52 | 0.78
2.25
-0.98 | 4.4 | 0.86
0.25
0.94 | 0.98
1.00
0.82 | 4.85 |
|
21:00 03/05 |
Bradford
Fleetwood Town |
1
| 0.74
0.99 |
2.5
| 0.94
0.79 | 1.39
3.78
5.50 | Giải hạng hai Anh |
Bradford |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.99 | 0.94
2.50
0.79 | 1.39 | 0.95
-0.50
0.75 | 0.89
1.00
0.83 | 2.0 | 0.77
-1.00
-0.97 | 0.98
2.50
0.82 | 1.45 | 1.00
-0.50
0.80 | 0.93
1.00
0.87 | 2 |
|
21:00 03/05 |
Swindon Town
Milton Keynes Dons |
0.75
| 0.94
0.79 |
2.75
| 0.75
0.98 | 1.69
3.50
3.38 | Giải hạng hai Anh |
Swindon Town |
vs |
Milton Keynes Dons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.79 | 0.75
2.75
0.98 | 1.69 | 0.83
-0.25
0.87 | 0.98
1.25
0.74 | 2.2 | 0.98
-0.75
0.82 | 0.78
2.75
-0.98 | 1.76 | 0.88
-0.25
0.92 | -0.98
1.25
0.78 | 2.2 |
|
21:00 03/05 |
Morecambe
Harrogate Town |
0
| 0.85
0.89 |
2.25
| 0.71
-0.98 | 2.33
3.17
2.38 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Harrogate Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.89 | 0.71
2.25
-0.98 | 2.33 | 0.81
0.00
0.89 | 0.89
1.00
0.83 | 3.08 | 0.88
0.00
0.92 | 0.74
2.25
-0.94 | 2.43 | 0.86
0.00
0.94 | 0.93
1.00
0.87 | 3.1 |
|
21:00 03/05 |
Port Vale
Gillingham |
0.75
| 0.80
0.94 |
2.5
| 0.95
0.78 | 1.57
3.33
4.12 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.94 | 0.95
2.50
0.78 | 1.57 | 0.70
-0.25
1.00 | 0.89
1.00
0.83 | 2.09 | 0.83
-0.75
0.97 | 0.99
2.50
0.81 | 1.64 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.93
1.00
0.87 | 2.09 |
|
21:00 03/05 |
Colchester
Barrow |
0.5
| 0.74
0.99 |
2.0
| 0.76
0.97 | 1.70
3.13
3.86 | Giải hạng hai Anh |
Colchester |
vs |
Barrow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.99 | 0.76
2.00
0.97 | 1.7 | 0.89
-0.25
0.81 | 0.70
0.75
-0.98 | 2.37 | 0.77
-0.50
-0.97 | 0.79
2.00
-0.99 | 1.77 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.74
0.75
-0.94 | 2.37 |
|
21:00 03/05 |
Accrington
Chesterfield |
0.75 | 0.87
0.87 |
2.5
| 1.00
0.73 | 4.12
3.27
1.60 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
0.87 | 1.00
2.50
0.73 | 4.12 | 0.92
0.25
0.78 | 0.93
1.00
0.79 | 5.35 | 0.90
0.75
0.90 | -0.96
2.50
0.76 | 4.35 | 0.97
0.25
0.83 | 0.97
1.00
0.83 | 5.4 |
|
21:00 03/05 |
Carlisle
Salford City |
0.75 | -0.99
0.72 |
2.75
| 0.93
0.81 | 4.23
3.63
1.53 | Giải hạng hai Anh |
Carlisle |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.72 | 0.93
2.75
0.81 | 4.23 | -0.95
0.25
0.65 | 0.65
1.00
-0.93 | 5.5 | -0.95
0.75
0.75 | 0.96
2.75
0.84 | 4.45 | -0.90
0.25
0.70 | 0.69
1.00
-0.89 | 5.5 |
|
|
01:45 03/05 |
Westerlo
FC Dender |
0.75
| 0.88
0.94 |
3.0
| 0.89
0.89 | 1.64
3.86
4.12 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Westerlo |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.94 | 0.89
3.00
0.89 | 1.64 | 0.80
-0.25
0.96 | 0.92
1.25
0.86 | 2.15 |
|
21:00 03/05 |
Cercle Brugge
Kortrijk |
0.5
| 0.86
0.96 |
2.5
| 0.85
0.93 | 1.83
3.44
3.63 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Cercle Brugge |
vs |
Kortrijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.96 | 0.85
2.50
0.93 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.81
1.00
0.97 | 2.42 |
|
23:15 03/05 |
OH Leuven
Mechelen |
0
| 0.97
0.84 |
2.5
| 0.83
0.95 | 2.56
3.33
2.39 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
Mechelen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.84 | 0.83
2.50
0.95 | 2.56 | 0.94
0.00
0.82 | 0.76
1.00
-0.98 | 3.27 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 03/05 |
Bandits Iwaki
Blaublitz Akita |
0
| 0.85
0.99 |
2.0
| 0.82
0.99 | 2.48
3.00
2.66 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.99 | 0.82
2.00
0.99 | 2.48 | 0.88
0.00
0.92 | 0.76
0.75
-0.96 | 3.44 | 0.87
0.00
-0.99 | 0.84
2.00
-0.98 | 2.55 | 0.91
0.00
0.95 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.45 |
|
11:00 03/05 |
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi |
0.5
| -0.97
0.81 |
2.25
| -0.95
0.77 | 1.99
3.08
3.56 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.81 | -0.95
2.25
0.77 | 1.99 | -0.92
-0.25
0.70 | 0.73
0.75
-0.93 | 2.51 | -0.95
-0.50
0.83 | -0.93
2.25
0.79 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.76
0.75
-0.90 | 2.51 |
|
11:30 03/05 |
Ventforet Kofu
Tokushima Vortis |
0.25 | 0.76
-0.92 |
1.75
| 0.76
-0.94 | 3.00
2.85
2.32 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Tokushima Vortis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.92 | 0.76
1.75
-0.94 | 3.0 | -0.90
0.00
0.69 | 0.93
0.75
0.87 | 4.12 | 0.78
0.25
-0.90 | -0.90
2.00
0.76 | 3.1 | -0.88
0.00
0.73 | 0.96
0.75
0.90 | 4.15 |
|
12:00 03/05 |
Imabari
Jubilo Iwata |
0.25
| 0.80
-0.96 |
2.25
| 0.86
0.96 | 2.07
3.17
3.22 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Imabari |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.86
2.25
0.96 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.65 | -0.97
1.00
0.77 | 2.76 | -0.88
-0.50
0.76 | 0.88
2.25
0.98 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.69 | -0.94
1.00
0.80 | 2.76 |
|
12:00 03/05 |
Fujieda MYFC
Mito Hollyhock |
0
| 0.98
0.86 |
2.25
| 0.86
0.96 | 2.61
3.13
2.46 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Fujieda MYFC |
vs |
Mito Hollyhock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.86 | 0.86
2.25
0.96 | 2.61 | 0.92
0.00
0.88 | -0.98
1.00
0.78 | 3.33 | 1.00
0.00
0.88 | 0.88
2.25
0.98 | 2.69 | 0.95
0.00
0.91 | -0.95
1.00
0.81 | 3.35 |
|
12:00 03/05 |
Sagan Tosu
JEF United |
0.25 | 0.88
0.96 |
2.5
| 0.91
0.91 | 2.87
3.27
2.18 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.96 | 0.91
2.50
0.91 | 2.87 | -0.88
0.00
0.67 | 0.85
1.00
0.95 | 3.63 | 0.90
0.25
0.98 | 0.93
2.50
0.93 | 2.96 | -0.85
0.00
0.71 | 0.88
1.00
0.98 | 3.65 |
|
12:00 03/05 |
Montedio Yamagata
Consadole Sapporo |
0.25
| -0.99
0.83 |
2.75
| 0.96
0.86 | 2.20
3.38
2.75 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Montedio Yamagata |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.96
2.75
0.86 | 2.2 | 0.70
0.00
-0.92 | 0.70
1.00
-0.90 | 2.81 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.98
2.75
0.88 | 2.27 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.73
1.00
-0.88 | 2.81 |
|
12:00 03/05 |
Omiya Ardija
Kataller Toyama |
0.5
| 0.84
1.00 |
2.25
| 0.82
0.99 | 1.81
3.33
3.86 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Omiya Ardija |
vs |
Kataller Toyama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
1.00 | 0.82
2.25
0.99 | 1.81 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.99
1.00
0.81 | 2.42 | -0.90
-0.75
0.78 | 0.84
2.25
-0.98 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.98
1.00
0.84 | 2.42 |
|
12:00 03/05 |
Oita Trinita
Roasso Kumamoto |
0
| 0.90
0.94 |
2.0
| 0.85
0.97 | 2.55
2.96
2.60 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Roasso Kumamoto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.94 | 0.85
2.00
0.97 | 2.55 | 0.88
0.00
0.92 | 0.78
0.75
-0.98 | 3.5 | 0.92
0.00
0.96 | 0.87
2.00
0.99 | 2.63 | 0.91
0.00
0.95 | 0.81
0.75
-0.95 | 3.5 |
|
14:00 03/05 |
V Varen Nagasaki
Ehime FC |
1
| 0.94
0.90 |
2.75
| 0.85
0.97 | 1.53
4.00
5.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
V Varen Nagasaki |
vs |
Ehime FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.90 | 0.85
2.75
0.97 | 1.53 | -0.88
-0.50
0.66 | 0.62
1.00
-0.81 | 2.19 | 0.96
-1.00
0.92 | 0.87
2.75
0.99 | 1.57 | 0.70
-0.25
-0.84 | 0.65
1.00
-0.79 | 2.19 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:00 03/05 |
2 De Mayo
Luqueno |
0.25
| 0.84
0.90 |
2.0
| 0.69
-0.99 | 1.97
2.97
3.13 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
2 De Mayo |
vs |
Luqueno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.69
2.00
-0.99 | 1.97 | 0.62
0.00
-0.87 | 0.72
0.75
-0.98 | 2.87 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.73
2.00
-0.95 | 2.05 | | | |
|
06:15 03/05 |
Deportivo Recoleta
Guarani |
0
| 0.94
0.79 |
2.25
| 0.96
0.77 | 2.51
2.97
2.31 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Deportivo Recoleta |
vs |
Guarani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.79 | 0.96
2.25
0.77 | 2.51 | 0.94
0.00
0.82 | 0.70
0.75
-0.96 | 3.33 | 0.98
0.00
0.82 | 1.00
2.25
0.80 | 2.62 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 03/05 |
FKS Stal Mielec
Rakow Czestochowa |
0.75 | 0.84
0.94 |
2.5
| 0.95
0.81 | 3.78
3.33
1.67 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
FKS Stal Mielec |
vs |
Rakow Czestochowa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.94 | 0.95
2.50
0.81 | 3.78 | 0.89
0.25
0.87 | 0.85
1.00
0.91 | 4.57 |
|
22:30 03/05 |
Slask Wroclaw
Zaglebie Lubin |
0.25
| 0.79
0.99 |
2.5
| 0.85
0.91 | 1.97
3.17
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Slask Wroclaw |
vs |
Zaglebie Lubin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.85
2.50
0.91 | 1.97 | -0.90
-0.25
0.66 | 0.83
1.00
0.92 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 03/05 |
Al Qadisiya
Al Kholood |
1.5
| 0.95
0.87 |
3.0
| 0.91
0.87 | 1.27
4.70
8.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Qadisiya |
vs |
Al Kholood |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.50
0.87 | 0.91
3.00
0.87 | 1.27 | 0.67
-0.50
-0.91 | 0.92
1.25
0.86 | 1.71 | 0.97
-1.50
0.89 | 0.94
3.00
0.90 | 1.31 | 0.71
-0.50
-0.88 | 0.95
1.25
0.89 | 1.71 |
|
|
21:00 03/05 |
St Mirren
Aberdeen |
0
| 0.89
0.93 |
2.5
| 0.88
0.90 | 2.48
3.22
2.53 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Mirren |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.93 | 0.88
2.50
0.90 | 2.48 | 0.86
0.00
0.90 | 0.82
1.00
0.96 | 3.13 |
|
21:00 03/05 |
St Johnstone
Kilmarnock |
0.25 | 0.79
-0.97 |
2.25
| 0.98
0.80 | 3.00
2.96
2.26 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Johnstone |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.97 | 0.98
2.25
0.80 | 3.0 | -0.89
0.00
0.65 | 0.67
0.75
-0.89 | 3.86 |
|
21:00 03/05 |
Ross County
Hearts |
0.5 | 0.91
0.91 |
2.25
| 0.79
0.99 | 3.70
3.22
1.87 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Ross County |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.91 | 0.79
2.25
0.99 | 3.7 | 0.77
0.25
0.99 | -0.99
1.00
0.77 | 4.57 |
|
21:00 03/05 |
Dundee FC
Motherwell |
0.25
| 0.90
0.92 |
2.75
| 0.99
0.79 | 2.07
3.33
3.13 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee FC |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.92 | 0.99
2.75
0.79 | 2.07 | 0.58
0.00
-0.82 | 0.69
1.00
-0.91 | 2.63 |
|
21:00 03/05 |
Hibernian
Dundee Utd |
0.75
| 1.00
0.81 |
2.5
| 0.97
0.81 | 1.73
3.33
4.33 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hibernian |
vs |
Dundee Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.81 | 0.97
2.50
0.81 | 1.73 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.93
1.00
0.85 | 2.31 |
|
|
00:30 03/05 |
Amazulu
Polokwane City |
0.25
| 0.74
0.94 |
1.75
| 0.77
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Amazulu |
vs |
Polokwane City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.94 | 0.77
1.75
0.91 | | | | |
|
|
11:00 03/05 |
Sanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka |
0.75
| 0.99
0.85 |
2.0
| 0.80
-0.98 | 1.81
3.27
4.57 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.85 | 0.80
2.00
-0.98 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.88 | 0.76
0.75
-0.94 | 2.47 |
|
12:00 03/05 |
Albirex Niigata
FC Tokyo |
0.25
| 0.89
0.95 |
2.25
| 0.94
0.88 | 2.17
3.22
3.27 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Albirex Niigata |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.94
2.25
0.88 | 2.17 | -0.84
-0.25
0.66 | -0.86
1.00
0.68 | 2.81 |
|
12:00 03/05 |
Shimizu S Pulse
Nagoya Grampus |
0.25
| -0.96
0.80 |
2.0
| 0.86
0.96 | 2.30
3.08
3.08 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Shimizu S Pulse |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.86
2.00
0.96 | 2.3 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.80
0.75
-0.98 | 3.04 |
|
13:00 03/05 |
Urawa Red Diamonds
Tokyo Verdy |
0.5
| 0.97
0.87 |
2.0
| 0.89
0.93 | 1.99
3.22
3.78 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Urawa Red Diamonds |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.89
2.00
0.93 | 1.99 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.81
0.75
-0.99 | 2.58 |
|
13:00 03/05 |
Kashima Antlers
Machida Zelvia |
0
| -0.97
0.81 |
2.0
| 0.95
0.87 | 2.84
3.00
2.53 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashima Antlers |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.81 | 0.95
2.00
0.87 | 2.84 | 1.00
0.00
0.82 | -0.71
1.00
0.53 | 3.78 |
|
13:00 03/05 |
Gamba Osaka
Shonan Bellmare |
0.25
| 0.92
0.92 |
2.25
| 0.92
0.90 | 2.20
3.22
3.22 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Gamba Osaka |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.92
2.25
0.90 | 2.2 | -0.83
-0.25
0.65 | -0.94
1.00
0.76 | 2.77 |
|
17:00 03/05 |
Kyoto Sanga
Cerezo Osaka |
0
| 0.92
0.92 |
2.5
| 0.98
0.84 | 2.57
3.27
2.57 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kyoto Sanga |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.98
2.50
0.84 | 2.57 | 0.92
0.00
0.90 | 0.93
1.00
0.89 | 3.27 |
|