Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
20:00 04/05 |
Brighton
Newcastle |
0.25 | 0.81
-0.94 |
3.0
| 0.92
0.92 | 2.61
3.44
2.19 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.94 | 0.92
3.00
0.92 | 2.61 | -0.94
0.00
0.81 | 0.99
1.25
0.85 | 3.22 | -0.90
0.00
0.78 | 0.93
3.00
0.93 | 2.73 | -0.94
0.00
0.82 | 1.00
1.25
0.86 | 3.25 |
|
20:00 04/05 |
West Ham
Tottenham |
0.25
| 0.93
0.93 |
3.0
| 0.87
0.97 | 2.11
3.38
2.79 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
West Ham |
vs |
Tottenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.87
3.00
0.97 | 2.11 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.91
1.25
0.93 | 2.64 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.88
3.00
0.98 | 2.2 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.92
1.25
0.94 | 2.66 |
|
20:00 04/05 |
Brentford
Manchester United |
1
| -0.93
0.79 |
2.75
| 0.77
-0.93 | 1.57
3.86
4.33 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brentford |
vs |
Manchester United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.79 | 0.77
2.75
-0.93 | 1.57 | 0.77
-0.25
-0.91 | -0.98
1.25
0.82 | 2.24 | 0.79
-0.75
-0.92 | -0.92
3.00
0.77 | 1.64 | 0.78
-0.25
-0.90 | -0.97
1.25
0.83 | 2.26 |
|
22:30 04/05 |
Chelsea
Liverpool |
0.25
| 0.87
0.99 |
3.0
| 0.89
0.95 | 2.07
3.56
2.74 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Chelsea |
vs |
Liverpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.99 | 0.89
3.00
0.95 | 2.07 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.96
1.25
0.88 | 2.63 | 0.65
0.00
-0.78 | 0.74
2.75
-0.88 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.97
1.25
0.89 | 2.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 04/05 |
Inter Milan
Verona |
1.5
| 0.95
0.91 |
2.5
| 0.86
0.98 | 1.25
4.85
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Inter Milan |
vs |
Verona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.50
0.91 | 0.86
2.50
0.98 | 1.25 | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.57
0.75
-0.72 | 1.79 | 0.96
-1.50
0.92 | 0.87
2.50
0.99 | 1.3 | 0.81
-0.50
-0.93 | 0.85
1.00
-0.99 | 1.81 |
|
17:30 04/05 |
Empoli
Lazio |
0.5 | -0.98
0.84 |
2.5
| 0.99
0.85 | 3.86
3.33
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Empoli |
vs |
Lazio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.84 | 0.99
2.50
0.85 | 3.86 | 0.83
0.25
-0.96 | 1.00
1.00
0.84 | 4.5 | -0.97
0.50
0.85 | 1.00
2.50
0.86 | 4 | 0.84
0.25
-0.96 | -0.99
1.00
0.85 | 4.55 |
|
20:00 04/05 |
Monza
Atalanta |
1.75 | 0.98
0.88 |
3.0
| 0.81
-0.97 | 9.50
5.75
1.18 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Monza |
vs |
Atalanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.75
0.88 | 0.81
3.00
-0.97 | 9.5 | 0.91
0.75
0.95 | 0.90
1.25
0.94 | 7.5 | -0.88
1.50
0.75 | 0.82
3.00
-0.96 | 10 | 0.92
0.75
0.96 | 0.91
1.25
0.95 | 7.5 |
|
23:00 04/05 |
AS Roma
Fiorentina |
0.75
| 0.85
-0.99 |
2.5
| 1.00
0.84 | 1.57
3.50
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
AS Roma |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
-0.99 | 1.00
2.50
0.84 | 1.57 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.98
1.00
0.86 | 2.45 | 0.86
-0.75
-0.98 | -0.99
2.50
0.85 | 1.64 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.99
1.00
0.87 | 2.47 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 04/05 |
Valladolid
Barcelona |
2.5 | 0.94
0.92 |
4.0
| 0.92
0.92 | 18.25
9.25
1.05 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valladolid |
vs |
Barcelona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
2.50
0.92 | 0.92
4.00
0.92 | 18.25 | -0.99
1.00
0.85 | -0.93
1.75
0.78 | 9.25 | 0.99
2.50
0.89 | -0.99
4.25
0.85 | 18 | -0.97
1.00
0.85 | 0.74
1.50
-0.88 | 9 |
|
19:00 04/05 |
Real Madrid
Celta Vigo |
1.5
| 0.94
0.92 |
3.5
| -0.99
0.83 | 1.27
4.85
7.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Madrid |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.50
0.92 | -0.99
3.50
0.83 | 1.27 | 0.80
-0.50
-0.93 | -0.94
1.50
0.79 | 1.79 | 0.95
-1.50
0.93 | -0.98
3.50
0.84 | 1.33 | 0.81
-0.50
-0.93 | -0.94
1.50
0.80 | 1.81 |
|
21:15 04/05 |
Sevilla
Leganes |
0.75
| -0.93
0.80 |
2.0
| 0.91
0.93 | 1.71
3.08
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Sevilla |
vs |
Leganes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.80 | 0.91
2.00
0.93 | 1.71 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.84
0.75
1.00 | 2.47 | -0.93
-0.75
0.81 | 0.92
2.00
0.94 | 1.79 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.85
0.75
-0.99 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 04/05 |
Augsburg
Holstein Kiel |
0.5
| 0.84
-0.98 |
2.5
| 0.85
0.99 | 1.77
3.38
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.98 | 0.85
2.50
0.99 | 1.77 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.79
1.00
-0.94 | 2.38 | -0.90
-0.75
0.78 | 0.86
2.50
1.00 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.80
1.00
-0.94 | 2.4 |
|
22:30 04/05 |
Freiburg
Bayer Leverkusen |
0.25 | 0.89
0.97 |
2.75
| 0.96
0.88 | 2.87
3.33
2.10 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Freiburg |
vs |
Bayer Leverkusen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.97 | 0.96
2.75
0.88 | 2.87 | -0.86
0.00
0.73 | 0.71
1.00
-0.87 | 3.44 | 0.72
0.50
-0.84 | 0.97
2.75
0.89 | 3 | 0.65
0.25
-0.78 | -0.83
1.25
0.69 | 3.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 04/05 |
Sporting Braga
Santa Clara |
0.75
| 0.93
0.87 |
2.0
| 0.78
-0.98 | 1.72
3.33
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Sporting Braga |
vs |
Santa Clara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.87 | 0.78
2.00
-0.98 | 1.72 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.32 | 0.96
-0.75
0.90 | 0.80
2.00
-0.96 | 1.72 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.32 |
|
02:30 04/05 |
Estoril Praia
Benfica |
2.0 | 0.89
0.97 |
3.5
| -0.99
0.84 | 11.00
6.50
1.20 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Estoril Praia |
vs |
Benfica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
2.00
0.97 | -0.99
3.50
0.84 | 11.0 | -0.98
0.75
0.85 | -0.99
1.50
0.84 | 7.75 |
|
21:30 04/05 |
Rio Ave
Estrela |
0.25
| -0.96
0.76 |
2.25
| 0.82
0.98 | 2.34
3.22
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Rio Ave |
vs |
Estrela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.82
2.25
0.98 | 2.34 | 0.75
0.00
-0.95 | -0.96
1.00
0.76 | 3.08 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.84
2.25
1.00 | 2.34 | 0.77
0.00
-0.93 | -0.94
1.00
0.78 | 3.1 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
00:00 04/05 |
Toulouse
Rennes |
0.25
| 0.81
-0.97 |
2.5
| 0.97
0.85 | 2.08
3.27
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Toulouse |
vs |
Rennes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.97
2.50
0.85 | 2.08 | -0.87
-0.25
0.71 | 0.89
1.00
0.93 | 2.55 |
|
02:05 04/05 |
Saint Etienne
Monaco |
1.25 | 0.98
0.86 |
3.5
| 0.83
0.99 | 5.75
4.70
1.40 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Saint Etienne |
vs |
Monaco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.25
0.86 | 0.83
3.50
0.99 | 5.75 | 0.99
0.50
0.85 | 0.89
1.50
0.93 | 4.57 | 1.00
1.25
0.88 | 0.85
3.50
-0.99 | 5.8 | -0.99
0.50
0.87 | 0.91
1.50
0.95 | 4.55 |
|
20:00 04/05 |
Nantes
Angers |
0.5
| 0.99
0.84 |
2.25
| 0.86
0.96 | 2.02
3.27
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Angers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.84 | 0.86
2.25
0.96 | 2.02 | -0.94
-0.25
0.76 | -0.95
1.00
0.77 | 2.5 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.87
2.25
0.99 | 1.99 | -0.94
-0.25
0.80 | -0.93
1.00
0.79 | 2.5 |
|
22:15 04/05 |
Lyon
Lens |
1
| -0.95
0.79 |
3.0
| 0.87
0.95 | 1.63
4.00
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lyon |
vs |
Lens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.79 | 0.87
3.00
0.95 | 1.63 | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.93
1.25
0.89 | 2.2 | 0.81
-0.75
-0.93 | 0.89
3.00
0.97 | 1.63 | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.95
1.25
0.91 | 2.2 |
|
22:15 04/05 |
Brest
Montpellier |
1.25
| 0.82
-0.98 |
3.0
| 0.95
0.87 | 1.36
4.57
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Brest |
vs |
Montpellier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.98 | 0.95
3.00
0.87 | 1.36 | 0.78
-0.50
-0.96 | 0.98
1.25
0.84 | 1.8 | 0.84
-1.25
-0.96 | 0.97
3.00
0.89 | 1.36 | 0.80
-0.50
-0.94 | 1.00
1.25
0.86 | 1.8 |
|
22:15 04/05 |
Auxerre
Le Havre |
0.5
| -0.95
0.79 |
2.5
| 0.83
0.99 | 2.07
3.38
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Auxerre |
vs |
Le Havre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.79 | 0.83
2.50
0.99 | 2.07 | -0.91
-0.25
0.73 | 0.84
1.00
0.98 | 2.51 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.85
2.50
-0.99 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.75 | 0.86
1.00
1.00 | 2.51 |
|
|
14:00 04/05 |
Melbourne Victory
Newcastle Jets |
1.25
| 0.93
0.91 |
3.5
| 0.87
0.95 | 1.43
4.85
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne Victory |
vs |
Newcastle Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.91 | 0.87
3.50
0.95 | 1.43 | 0.87
-0.50
0.95 | 0.98
1.50
0.84 | 1.89 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
04:30 04/05 |
Fluminense RJ
Sport Recife PE |
0.75
| 0.87
0.99 |
2.25
| -0.95
0.80 | 1.67
3.50
5.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Fluminense RJ |
vs |
Sport Recife PE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.99 | -0.95
2.25
0.80 | 1.67 | 0.85
-0.25
-0.98 | -0.88
1.00
0.73 | 2.31 | 0.88
-0.75
0.98 | -0.97
2.25
0.81 | 1.67 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.69
0.75
-0.85 | 2.19 |
|
04:30 04/05 |
Corinthians SP
SC Internacional |
0.25
| -0.96
0.82 |
2.25
| -0.92
0.77 | 2.35
3.04
3.04 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Corinthians SP |
vs |
SC Internacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | -0.92
2.25
0.77 | 2.35 | 0.74
0.00
-0.88 | -0.87
1.00
0.72 | 3.04 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.93
2.25
0.77 | 2.31 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.72
0.75
-0.88 | 2.99 |
|
04:30 04/05 |
Ceara CE
Vitoria BA |
0.5
| 0.91
0.95 |
2.25
| -0.98
0.83 | 1.89
3.33
3.94 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Ceara CE |
vs |
Vitoria BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.95 | -0.98
2.25
0.83 | 1.89 | -0.97
-0.25
0.83 | -0.87
1.00
0.72 | 2.53 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.81
2.00
-0.97 | 1.92 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.53 |
|
07:00 04/05 |
Bahia BA
Botafogo RJ |
0.25
| 0.94
0.92 |
2.25
| 0.88
0.97 | 2.21
3.27
3.13 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Bahia BA |
vs |
Botafogo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.88
2.25
0.97 | 2.21 | 0.68
0.00
-0.81 | -0.98
1.00
0.83 | 2.83 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.89
2.25
0.95 | 2.2 | 0.64
0.00
-0.80 | -0.95
1.00
0.79 | 2.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:10 04/05 |
Deportivo Cali
Tolima |
0.25
| -0.96
0.82 |
2.0
| 0.99
0.85 | 2.34
3.08
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Cali |
vs |
Tolima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.99
2.00
0.85 | 2.34 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.82
0.75
-0.98 | 3.08 |
|
|
01:30 04/05 |
Koln
Jahn Regensburg |
1.75
| -0.95
0.79 |
3.0
| 0.80
-0.98 | 1.31
5.50
7.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Koln |
vs |
Jahn Regensburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.75
0.79 | 0.80
3.00
-0.98 | 1.31 | 0.96
-0.75
0.86 | 0.89
1.25
0.93 | 1.72 | -0.93
-1.75
0.81 | 0.82
3.00
-0.96 | 1.31 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.91
1.25
0.95 | 1.72 |
|
18:30 04/05 |
Hertha Berlin
Greuther Furth |
0.75
| 0.99
0.85 |
3.0
| 1.00
0.82 | 1.79
4.00
3.70 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.85 | 1.00
3.00
0.82 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.91 | -0.98
1.25
0.80 | 2.33 | -0.99
-0.75
0.87 | -0.98
3.00
0.84 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.93 | -0.96
1.25
0.82 | 2.33 |
|
18:30 04/05 |
Karlsruher SC
Kaiserslautern |
0
| 0.78
-0.94 |
3.0
| 0.94
0.88 | 2.32
3.63
2.70 | Giải hạng Nhì Đức |
Karlsruher SC |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.94
3.00
0.88 | 2.32 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.98
1.25
0.84 | 2.81 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.96
3.00
0.90 | 2.32 | 0.80
0.00
-0.94 | 1.00
1.25
0.86 | 2.81 |
|
18:30 04/05 |
Nurnberg
Elversberg |
0.5 | 0.81
-0.97 |
3.0
| -0.98
0.80 | 3.08
3.70
2.05 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
-0.97 | -0.98
3.00
0.80 | 3.08 | 0.74
0.25
-0.92 | -0.98
1.25
0.80 | 3.7 | -0.93
0.25
0.80 | -0.96
3.00
0.82 | 3.1 | 0.76
0.25
-0.90 | -0.96
1.25
0.82 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 04/05 |
Groningen
RKC Waalwijk |
0.75
| 0.92
0.92 |
2.5
| 0.83
0.99 | 1.68
3.78
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Groningen |
vs |
RKC Waalwijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.92 | 0.83
2.50
0.99 | 1.68 | 0.82
-0.25
1.00 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.38 | 0.94
-0.75
0.94 | -0.92
2.75
0.77 | 1.68 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.82
1.00
-0.96 | 2.38 |
|
02:00 04/05 |
PSV Eindhoven
Fortuna Sittard |
2.5
| 0.83
-0.99 |
4.0
| 0.97
0.85 | 1.08
10.00
18.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
PSV Eindhoven |
vs |
Fortuna Sittard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-2.50
-0.99 | 0.97
4.00
0.85 | 1.08 | -0.94
-1.25
0.76 | -0.98
1.75
0.80 | 1.38 | 0.85
-2.50
-0.97 | 0.99
4.00
0.87 | 1.08 | -0.93
-1.25
0.78 | -0.96
1.75
0.82 | 1.38 |
|
17:15 04/05 |
NAC Breda
Zwolle |
0.25
| 0.95
0.91 |
2.5
| 0.90
0.97 | 2.25
3.38
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NAC Breda |
vs |
Zwolle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.90
2.50
0.97 | 2.25 | 0.70
0.00
-0.84 | 0.89
1.00
0.98 | 2.86 |
|
19:30 04/05 |
Sparta Rotterdam
Twente |
0
| 0.88
0.96 |
2.75
| 0.95
0.87 | 2.47
3.50
2.57 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Twente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.96 | 0.95
2.75
0.87 | 2.47 | 0.87
0.00
0.95 | 0.70
1.00
-0.88 | 3.08 | 0.90
0.00
0.98 | 0.97
2.75
0.89 | 2.47 | 0.89
0.00
0.97 | -0.85
1.25
0.71 | 3.1 |
|
19:30 04/05 |
Go Ahead Eagles
AZ Alkmaar |
0
| 0.99
0.84 |
3.0
| 0.94
0.88 | 2.58
3.63
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Go Ahead Eagles |
vs |
AZ Alkmaar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.84 | 0.94
3.00
0.88 | 2.58 | 0.96
0.00
0.86 | 0.95
1.25
0.87 | 3.04 | -0.98
0.00
0.86 | 0.71
2.75
-0.85 | 2.58 | 0.98
0.00
0.88 | 0.97
1.25
0.89 | 3.05 |
|
|
18:00 04/05 |
Fakel
Spartak Moscow |
1.0 | 0.95
0.85 |
2.25
| 0.99
0.80 | 6.75
3.78
1.45 | Giải Ngoại hạng Nga |
Fakel |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.00
0.85 | 0.99
2.25
0.80 | 6.75 | 0.74
0.50
-0.94 | 0.69
0.75
-0.89 | 7.5 | 0.98
1.00
0.88 | -0.98
2.25
0.82 | 6.8 | 0.76
0.50
-0.93 | 0.71
0.75
-0.88 | 7.5 |
|
20:30 04/05 |
Akhmat Grozny
CSKA Moscow |
0
| 0.85
0.95 |
2.25
| 0.98
0.82 | 2.49
3.13
2.62 | Giải Ngoại hạng Nga |
Akhmat Grozny |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.95 | 0.98
2.25
0.82 | 2.49 | 0.86
0.00
0.94 | 0.68
0.75
-0.88 | 3.33 | 0.88
0.00
0.98 | 1.00
2.25
0.84 | 2.49 | 0.88
0.00
0.96 | 0.70
0.75
-0.86 | 3.35 |
|
23:30 04/05 |
Khimki
FC Rostov |
0.5 | 0.83
0.97 |
2.75
| 0.95
0.85 | 3.22
3.50
2.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Khimki |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.97 | 0.95
2.75
0.85 | 3.22 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.72
1.00
-0.93 | 3.86 | 0.86
0.50
1.00 | 0.97
2.75
0.87 | 3.2 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.74
1.00
-0.90 | 3.9 |
|
23:30 04/05 |
Zenit St Petersburg
Nizhny Novgorod |
1.75
| 0.83
0.97 |
2.75
| 0.89
0.91 | 1.18
6.00
12.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Zenit St Petersburg |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.75
0.97 | 0.89
2.75
0.91 | 1.18 | 0.86
-0.75
0.94 | -0.92
1.25
0.71 | 1.63 | 0.86
-1.75
1.00 | 0.91
2.75
0.93 | 1.18 | 0.88
-0.75
0.96 | -0.89
1.25
0.73 | 1.63 |
|
|
01:45 04/05 |
Atlanta United
Nashville SC |
0.25
| 0.83
0.97 |
3.0
| 0.98
0.82 | 2.04
3.70
3.13 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Atlanta United |
vs |
Nashville SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.98
3.00
0.82 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.99
1.25
0.79 | 2.52 | 0.86
-0.25
1.00 | 1.00
3.00
0.84 | 2.04 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.97
1.25
0.81 | 2.52 |
|
03:30 04/05 |
Toronto FC
New England Revolution |
0.25
| 0.91
0.89 |
2.25
| 0.77
-0.97 | 2.16
3.33
3.13 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Toronto FC |
vs |
New England Revolution |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.77
2.25
-0.97 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.63 | 0.98
1.00
0.81 | 2.75 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.79
2.25
-0.95 | 2.16 | -0.81
-0.25
0.65 | -0.99
1.00
0.83 | 2.75 |
|
06:30 04/05 |
DC United
Colorado Rapids |
0.5
| 0.96
0.84 |
3.0
| 0.86
0.94 | 1.99
3.86
3.08 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
DC United |
vs |
Colorado Rapids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.84 | 0.86
3.00
0.94 | 1.99 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.91
1.25
0.89 | 2.41 | 0.99
-0.50
0.87 | 0.88
3.00
0.96 | 1.99 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.93
1.25
0.91 | 2.41 |
|
06:30 04/05 |
Inter Miami
New York Red Bulls |
1
| -0.97
0.77 |
2.75
| 0.78
-0.98 | 1.60
4.12
4.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Inter Miami |
vs |
New York Red Bulls |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.00
0.77 | 0.78
2.75
-0.98 | 1.6 | 0.69
-0.25
-0.89 | -0.93
1.25
0.73 | 2.03 | -0.94
-1.00
0.80 | 0.80
2.75
-0.96 | 1.6 | 0.71
-0.25
-0.88 | -0.92
1.25
0.75 | 2.03 |
|
06:30 04/05 |
Columbus Crew
Charlotte |
0.75
| 0.83
0.97 |
2.75
| 0.80
0.99 | 1.64
4.23
4.23 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Columbus Crew |
vs |
Charlotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.97 | 0.80
2.75
0.99 | 1.64 | 0.76
-0.25
-0.96 | -0.96
1.25
0.76 | 2.1 | 0.86
-0.75
1.00 | 0.82
2.75
-0.98 | 1.64 | 0.78
-0.25
-0.94 | -0.94
1.25
0.78 | 2.1 |
|
06:30 04/05 |
Montreal
Philadelphia Union |
0
| 0.79
-0.99 |
2.5
| 0.90
0.90 | 2.40
3.38
2.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Montreal |
vs |
Philadelphia Union |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.90
2.50
0.90 | 2.4 | 0.84
0.00
0.96 | 0.86
1.00
0.94 | 3.08 | 0.82
0.00
-0.96 | 0.92
2.50
0.92 | 2.4 | 0.86
0.00
0.98 | 0.88
1.00
0.96 | 3.1 |
|
07:30 04/05 |
Austin FC
Minnesota United |
0
| 0.80
1.00 |
2.5
| -0.98
0.78 | 2.44
3.27
2.71 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Austin FC |
vs |
Minnesota United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
1.00 | -0.98
2.50
0.78 | 2.44 | 0.82
0.00
0.98 | 0.98
1.00
0.82 | 3.13 | 0.83
0.00
-0.97 | -0.96
2.50
0.80 | 2.44 | 0.84
0.00
1.00 | 1.00
1.00
0.84 | 3.15 |
|
07:30 04/05 |
Chicago Fire
Orlando City |
0
| 0.76
-0.96 |
2.75
| 0.91
0.89 | 2.33
3.56
2.71 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Chicago Fire |
vs |
Orlando City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.96 | 0.91
2.75
0.89 | 2.33 | 0.76
0.00
-0.96 | -0.89
1.25
0.69 | 2.9 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.93
2.75
0.91 | 2.33 | 0.78
0.00
-0.94 | -0.88
1.25
0.71 | 2.9 |
|
08:30 04/05 |
Vancouver Whitecaps
Real Salt Lake |
0.75
| 0.76
-0.96 |
2.75
| 0.88
0.92 | 1.60
4.00
4.85 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Vancouver Whitecaps |
vs |
Real Salt Lake |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
-0.96 | 0.88
2.75
0.92 | 1.6 | 0.71
-0.25
-0.92 | -0.92
1.25
0.71 | 2.06 | 0.79
-0.75
-0.93 | 0.90
2.75
0.94 | 1.6 | 0.73
-0.25
-0.89 | -0.89
1.25
0.73 | 2.06 |
|
09:30 04/05 |
Seattle Sounders
St. Louis City |
1
| 0.84
0.96 |
2.5
| 0.86
0.94 | 1.51
4.12
6.00 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Seattle Sounders |
vs |
St. Louis City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
0.96 | 0.86
2.50
0.94 | 1.51 | -0.92
-0.50
0.71 | 0.86
1.00
0.94 | 2.12 | 0.87
-1.00
0.99 | 0.88
2.50
0.96 | 1.51 | -0.89
-0.50
0.73 | 0.88
1.00
0.96 | 2.12 |
|
09:30 04/05 |
San Jose Earthquakes
Portland Timbers |
0.25
| 0.77
-0.97 |
3.25
| 0.94
0.86 | 1.96
3.94
3.22 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
San Jose Earthquakes |
vs |
Portland Timbers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.94
3.25
0.86 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.78
1.25
-0.98 | 2.43 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.96
3.25
0.88 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.80
1.25
-0.96 | 2.43 |
|
09:30 04/05 |
Los Angeles FC
Houston Dynamo |
0.75
| 0.74
-0.93 |
2.5
| 0.80
0.99 | 1.60
3.94
5.00 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Los Angeles FC |
vs |
Houston Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
-0.93 | 0.80
2.50
0.99 | 1.6 | 0.68
-0.25
-0.88 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.03 | 0.77
-0.75
-0.92 | 0.82
2.50
-0.98 | 1.6 | 0.70
-0.25
-0.86 | 0.78
1.00
-0.94 | 2.03 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 04/05 |
Remo PA
Amazonas |
0.5
| 0.81
-0.95 |
2.0
| 0.87
0.99 | 1.79
3.27
4.33 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Remo PA |
vs |
Amazonas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.95 | 0.87
2.00
0.99 | 1.79 | -0.99
-0.25
0.86 | 0.81
0.75
-0.95 | 2.53 |
|
06:30 04/05 |
Volta Redonda
Paysandu PA |
0.25
| 0.90
0.97 |
2.0
| 0.88
0.98 | 2.16
3.08
3.22 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Volta Redonda |
vs |
Paysandu PA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.97 | 0.88
2.00
0.98 | 2.16 | 0.63
0.00
-0.76 | 0.83
0.75
-0.97 | 2.93 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:00 04/05 |
Ludogorets
Levski Sofia |
0.5
| 0.81
0.98 |
2.25
| 1.00
0.80 | 1.78
3.13
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Levski Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.98 | 1.00
2.25
0.80 | 1.78 | 0.98
-0.25
0.81 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.45 |
|
19:30 04/05 |
Cherno More
Arda Kardzhali |
0.5
| 0.89
0.91 |
2.0
| -0.96
0.75 | 1.86
2.89
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Arda Kardzhali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.91 | -0.96
2.00
0.75 | 1.86 | -0.94
-0.25
0.73 | 0.91
0.75
0.89 | 2.62 |
|
22:00 04/05 |
Botev Plovdiv
Spartak Varna |
0.75
| 0.82
0.98 |
2.5
| 0.96
0.84 | 1.56
3.63
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Plovdiv |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.98 | 0.96
2.50
0.84 | 1.56 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.92
1.00
0.88 | 2.23 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 04/05 |
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons |
0.25
| 0.92
0.77 |
2.5
| 0.92
0.80 | 2.12
3.08
2.87 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.92
2.50
0.80 | 2.12 | 0.63
0.00
-0.93 | 0.86
1.00
0.86 | 2.78 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.94
2.50
0.82 | 2.17 | 0.66
0.00
-0.90 | 0.88
1.00
0.88 | 2.78 |
|
12:00 04/05 |
Seongnam FC
Seoul E Land |
0.5 | 0.73
0.96 |
2.5
| 0.92
0.80 | 3.22
3.08
1.96 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seongnam FC |
vs |
Seoul E Land |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.96 | 0.92
2.50
0.80 | 3.22 | 0.65
0.25
-0.96 | 0.86
1.00
0.86 | 4.0 | 0.76
0.50
1.00 | 0.94
2.50
0.82 | 3.3 | 0.68
0.25
-0.93 | 0.88
1.00
0.88 | 4 |
|
14:30 04/05 |
Cheongju
Suwon BlueWings |
0.75 | 0.90
0.80 |
2.5
| 0.87
0.85 | 4.33
3.50
1.61 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.80 | 0.87
2.50
0.85 | 4.33 | 0.95
0.25
0.74 | 0.84
1.00
0.88 | 5.5 | 0.93
0.75
0.83 | 0.89
2.50
0.87 | 4.4 | 0.99
0.25
0.77 | 0.86
1.00
0.90 | 5.6 |
|
14:30 04/05 |
Ansan Greeners
Gyeongnam |
0.25 | 0.85
0.85 |
2.25
| 0.74
0.98 | 2.99
3.17
2.03 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Ansan Greeners |
vs |
Gyeongnam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.85 | 0.74
2.25
0.98 | 2.99 | -0.85
0.00
0.54 | 0.95
1.00
0.77 | 3.86 | 0.88
0.25
0.88 | 0.76
2.25
1.00 | 3.05 | -0.83
0.00
0.58 | 0.97
1.00
0.79 | 3.85 |
|
14:30 04/05 |
Incheon United
Gimpo |
0.75
| -0.94
0.64 |
2.25
| 0.84
0.88 | 1.80
3.22
3.50 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Gimpo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.64 | 0.84
2.25
0.88 | 1.8 | 0.86
-0.25
0.84 | -0.98
1.00
0.70 | 2.3 | -0.92
-0.75
0.67 | 0.86
2.25
0.90 | 1.84 | 0.89
-0.25
0.87 | -0.96
1.00
0.72 | 2.3 |
|
17:00 04/05 |
Busan IPark
Chungnam Asan |
0.25
| 0.92
0.77 |
2.25
| 0.85
0.87 | 2.13
3.04
2.91 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Busan IPark |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.85
2.25
0.87 | 2.13 | 0.63
0.00
-0.93 | -0.98
1.00
0.70 | 2.88 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.87
2.25
0.89 | 2.18 | 0.66
0.00
-0.90 | -0.96
1.00
0.72 | 2.88 |
|
17:00 04/05 |
Hwaseong
Cheonan City |
0.25
| 0.70
0.99 |
2.5
| 0.88
0.84 | 1.88
3.17
3.38 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Hwaseong |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.99 | 0.88
2.50
0.84 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.68 | 0.82
1.00
0.90 | 2.49 | 0.73
-0.25
-0.97 | 0.90
2.50
0.86 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.84
1.00
0.92 | 2.49 |
|
|
22:00 04/05 |
Viking
Sarpsborg 08 |
0.75
| -0.98
0.82 |
3.5
| 1.00
0.84 | 1.79
3.94
3.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.82 | 1.00
3.50
0.84 | 1.79 | 0.97
-0.25
0.90 | 0.78
1.25
-0.90 | 2.33 | -0.96
-0.75
0.84 | -0.99
3.50
0.85 | 1.82 | | | |
|
22:00 04/05 |
Tromso
Sandefjord |
0.5
| 0.86
0.98 |
2.75
| -0.99
0.83 | 1.85
3.44
3.78 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Sandefjord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.98 | -0.99
2.75
0.83 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.77
1.00
-0.93 | 2.44 | 0.88
-0.50
1.00 | -0.98
2.75
0.84 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.85 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.44 |
|
22:00 04/05 |
Molde
Haugesund |
1.5
| 0.84
1.00 |
3.25
| 1.00
0.84 | 1.28
5.35
8.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Molde |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.50
1.00 | 1.00
3.25
0.84 | 1.28 | -0.92
-0.75
0.78 | 0.93
1.25
0.95 | 1.79 | 0.86
-1.50
-0.98 | -0.99
3.25
0.85 | 1.3 | | | |
|
22:00 04/05 |
Stromsgodset
Kristiansund BK |
1
| -0.93
0.78 |
2.75
| 0.80
-0.96 | 1.61
4.00
4.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.78 | 0.80
2.75
-0.96 | 1.61 | 0.80
-0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.80 | 2.2 | -0.93
-1.00
0.80 | 0.81
2.75
-0.95 | 1.63 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 04/05 |
Norrkoping
Hacken |
0
| 0.92
0.92 |
3.0
| 0.99
0.85 | 2.45
3.56
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.99
3.00
0.85 | 2.45 | 0.90
0.00
0.92 | 1.00
1.25
0.84 | 3.0 | 0.94
0.00
0.94 | 1.00
3.00
0.86 | 2.49 | 0.92
0.00
0.94 | -0.99
1.25
0.85 | 3 |
|
19:00 04/05 |
Djurgarden
AIK |
0
| 0.84
1.00 |
2.0
| 0.96
0.88 | 2.53
2.96
2.76 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Djurgarden |
vs |
AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
1.00 | 0.96
2.00
0.88 | 2.53 | 0.82
0.00
1.00 | 0.91
0.75
0.93 | 3.5 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.97
2.00
0.89 | 2.57 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.92
0.75
0.94 | 3.5 |
|
21:30 04/05 |
Oster
Hammarby |
1.0 | 0.77
-0.93 |
2.75
| 0.97
0.87 | 5.00
4.00
1.55 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Hammarby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.00
-0.93 | 0.97
2.75
0.87 | 5.0 | -0.89
0.25
0.75 | -0.85
1.25
0.71 | 4.7 | 0.79
1.00
-0.92 | 0.98
2.75
0.88 | | | | |
|
21:30 04/05 |
Mjallby
IFK Goteborg |
0.5
| 0.99
0.85 |
2.5
| 0.94
0.90 | 1.98
3.44
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Mjallby |
vs |
IFK Goteborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.85 | 0.94
2.50
0.90 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.90
1.00
0.94 | 2.52 | 1.00
-0.50
0.88 | 0.95
2.50
0.91 | 2 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.90
1.00
0.96 | 2.52 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 04/05 |
Lausanne Sports
Young Boys |
0
| 0.91
0.93 |
2.75
| 0.87
0.97 | 2.48
3.38
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Young Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.93 | 0.87
2.75
0.97 | 2.48 | 0.91
0.00
0.91 | -0.92
1.25
0.76 | 3.08 |
|
19:15 04/05 |
Sion
FC Zurich |
0
| 0.88
0.96 |
2.5
| 0.87
0.97 | 2.49
3.22
2.60 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Sion |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.96 | 0.87
2.50
0.97 | 2.49 | 0.88
0.00
0.94 | 0.80
1.00
-0.96 | 3.13 |
|
21:30 04/05 |
Yverdon Sport
St Gallen |
0.25 | 0.92
0.92 |
2.75
| 0.92
0.92 | 3.00
3.44
2.11 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
St Gallen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.92 | 0.92
2.75
0.92 | 3.0 | 0.62
0.25
-0.80 | -0.88
1.25
0.72 | 3.78 |
|
21:30 04/05 |
Basel
Servette |
0.75
| 1.00
0.84 |
3.25
| -0.97
0.81 | 1.77
3.78
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Basel |
vs |
Servette |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.84 | -0.97
3.25
0.81 | 1.77 | 0.88
-0.25
0.94 | 0.87
1.25
0.97 | 2.38 |
|
21:30 04/05 |
Luzern
Lugano |
0
| 0.92
0.92 |
2.75
| 0.87
0.97 | 2.50
3.33
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Luzern |
vs |
Lugano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.87
2.75
0.97 | 2.5 | 0.92
0.00
0.90 | -0.91
1.25
0.75 | 3.08 |
|
|
23:00 04/05 |
Club Brugge
Anderlecht |
0.75
| 0.81
-0.97 |
2.75
| 0.97
0.85 | 1.58
3.70
4.23 | Cúp Quốc gia Bỉ |
Club Brugge |
vs |
Anderlecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.97 | 0.97
2.75
0.85 | 1.58 | 0.72
-0.25
-0.90 | 0.73
1.00
-0.92 | 2.01 |
|
|
21:00 04/05 |
HB Koge
Roskilde |
0.25
| 0.98
0.89 |
2.5
| 0.84
1.00 | 2.20
3.50
2.83 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.89 | 0.84
2.50
1.00 | 2.2 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.85
1.00
0.99 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 04/05 |
Lyngby
Viborg |
0
| 0.95
0.89 |
2.5
| 0.88
0.94 | 2.55
3.33
2.48 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Lyngby |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.89 | 0.88
2.50
0.94 | 2.55 | 0.94
0.00
0.88 | 0.80
1.00
-0.98 | 3.22 |
|
19:00 04/05 |
Silkeborg
Vejle |
0.75
| -0.98
0.82 |
2.75
| 0.84
0.98 | 1.77
3.78
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Vejle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.82 | 0.84
2.75
0.98 | 1.77 | 0.90
-0.25
0.92 | -0.93
1.25
0.74 | 2.33 |
|
21:00 04/05 |
Brondby
FC Copenhagen |
0
| 0.92
0.92 |
2.5
| 0.85
0.97 | 2.50
3.33
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Brondby |
vs |
FC Copenhagen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.85
2.50
0.97 | 2.5 | 0.92
0.00
0.90 | 0.78
1.00
-0.96 | 3.13 |
|
23:00 04/05 |
Midtjylland
AGF Aarhus |
0.75
| -0.96
0.80 |
2.75
| 0.99
0.83 | 1.77
3.70
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Midtjylland |
vs |
AGF Aarhus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.80 | 0.99
2.75
0.83 | 1.77 | 0.96
-0.25
0.86 | 0.73
1.00
-0.92 | 2.42 |
|
|
15:30 04/05 |
Semen Padang
Madura United |
0
| 0.76
0.93 |
2.5
| 0.82
0.88 | 2.31
3.17
2.54 | Giải Liga 1 Indonesia |
Semen Padang |
vs |
Madura United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.93 | 0.82
2.50
0.88 | 2.31 | 0.82
0.00
0.96 | 0.79
1.00
0.97 | 2.94 | 0.79
0.00
0.97 | 0.85
2.50
0.91 | 2.36 | | | |
|
19:00 04/05 |
Borneo FC
Persija Jakarta |
0.5
| 0.81
0.89 |
2.75
| 0.88
0.82 | 1.80
3.44
3.38 | Giải Liga 1 Indonesia |
Borneo FC |
vs |
Persija Jakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.89 | 0.88
2.75
0.82 | 1.8 | 0.98
-0.25
0.80 | -0.93
1.25
0.69 | 2.38 | 0.84
-0.50
0.92 | 0.91
2.75
0.85 | 1.84 | | | |
|
|
17:00 04/05 |
Alverca
Pacos Ferreira |
0.75
| 0.83
0.97 |
2.5
| 0.98
0.78 | 1.60
3.50
4.33 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Alverca |
vs |
Pacos Ferreira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.97 | 0.98
2.50
0.78 | 1.6 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.95
1.00
0.81 | 2.17 |
|
20:00 04/05 |
Mafra
Leixoes |
0
| 0.74
-0.94 |
2.25
| 0.89
0.87 | 2.26
3.04
2.69 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Mafra |
vs |
Leixoes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.89
2.25
0.87 | 2.26 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.61
0.75
-0.85 | 3.0 |
|
21:30 04/05 |
Maritimo
Feirense |
0.5
| 0.99
0.80 |
2.25
| 0.83
0.93 | 1.98
3.22
3.04 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Maritimo |
vs |
Feirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.80 | 0.83
2.25
0.93 | 1.98 | -0.91
-0.25
0.69 | -0.97
1.00
0.73 | 2.59 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 04/05 |
FC Cluj
Universitatea Cluj |
0.5
| 0.81
0.98 |
2.25
| 0.80
0.96 | 1.79
3.38
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
FC Cluj |
vs |
Universitatea Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.98 | 0.80
2.25
0.96 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.95
1.00
0.81 | 2.36 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 04/05 |
Burgos
Elche |
0.25 | 0.80
-0.98 |
2.0
| 0.98
0.82 | 3.00
2.95
2.28 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Burgos |
vs |
Elche |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.98 | 0.98
2.00
0.82 | 3.0 | -0.88
0.00
0.67 | 0.87
0.75
0.91 | 4.12 | 0.82
0.25
-0.96 | 1.00
2.00
0.84 | 3.05 | -0.86
0.00
0.70 | 0.90
0.75
0.94 | 4.1 |
|
19:00 04/05 |
Levante
Tenerife |
0.75
| 0.89
0.93 |
2.5
| 0.90
0.90 | 1.66
3.63
4.50 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Levante |
vs |
Tenerife |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.93 | 0.90
2.50
0.90 | 1.66 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.85
1.00
0.93 | 2.18 | 0.91
-0.75
0.95 | 0.92
2.50
0.92 | 1.69 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.88
1.00
0.96 | 2.18 |
|
21:15 04/05 |
Ferrol
Real Zaragoza |
0.25 | -0.88
0.70 |
2.25
| -0.98
0.78 | 3.70
3.13
1.91 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Real Zaragoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.25
0.70 | -0.98
2.25
0.78 | 3.7 | 0.70
0.25
-0.85 | 0.77
0.75
-0.92 | 4.33 | -0.86
0.25
0.72 | -0.96
2.25
0.80 | 3.8 | | | |
|
23:30 04/05 |
Almeria
Eldense |
1
| 0.96
0.86 |
2.5
| 0.80
0.99 | 1.54
3.94
5.17 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Almeria |
vs |
Eldense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.86 | 0.80
2.50
0.99 | 1.54 | -0.90
-0.50
0.76 | 0.85
1.00
1.00 | 2.12 | 0.98
-1.00
0.88 | 0.82
2.50
-0.98 | 1.56 | | | |
|
23:30 04/05 |
FC Cartagena
Racing Santander |
1.0 | 0.91
0.91 |
2.5
| 0.76
-0.96 | 5.35
4.00
1.51 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Racing Santander |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.00
0.91 | 0.76
2.50
-0.96 | 5.35 | 0.73
0.50
-0.95 | 0.73
1.00
-0.95 | 5.75 | 0.97
1.00
0.89 | 0.77
2.50
-0.93 | 5.7 | 0.78
0.50
-0.94 | 0.76
1.00
-0.93 | 5.8 |
|
|
01:45 04/05 |
St Gilloise
Genk |
0.5
| 0.95
0.87 |
2.75
| 0.86
0.92 | 1.91
3.50
3.33 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Gilloise |
vs |
Genk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.87 | 0.86
2.75
0.92 | 1.91 | -0.98
-0.25
0.74 | -0.94
1.25
0.72 | 2.46 |
|
18:30 04/05 |
Standard Liege
Charleroi |
0.25 | 0.86
0.96 |
2.25
| 0.82
0.96 | 3.13
3.13
2.16 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.96 | 0.82
2.25
0.96 | 3.13 | -0.88
0.00
0.64 | -0.98
1.00
0.76 | 3.86 |
|
21:00 04/05 |
St Truiden
Beerschot Wilrijk |
1
| 0.75
-0.93 |
3.0
| 0.93
0.85 | 1.42
4.23
6.00 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Truiden |
vs |
Beerschot Wilrijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
-0.93 | 0.93
3.00
0.85 | 1.42 | 0.95
-0.50
0.81 | 0.94
1.25
0.84 | 1.99 |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
05:00 04/05 |
Santos De Guapiles
Perez Zeledon |
0.5
| 0.88
0.80 |
2.25
| 0.81
0.87 | 1.84
3.00
3.33 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Santos De Guapiles |
vs |
Perez Zeledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.80 | 0.81
2.25
0.87 | 1.84 | 0.94
-0.25
0.71 | 0.52
0.75
-0.85 | 2.44 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.85
2.25
0.91 | 1.92 | 1.00
-0.25
0.76 | 0.57
0.75
-0.81 | 2.44 |
|
06:00 04/05 |
Municipal Liberia
Cartagines |
0
| 0.92
0.76 |
2.25
| 0.65
-0.97 | 2.49
3.04
2.29 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Municipal Liberia |
vs |
Cartagines |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.76 | 0.65
2.25
-0.97 | 2.49 | 0.88
0.00
0.77 | 0.81
1.00
0.87 | 3.22 | 0.96
0.00
0.80 | 0.69
2.25
-0.93 | 2.6 | 0.94
0.00
0.82 | 0.85
1.00
0.91 | 3.2 |
|
|
00:30 04/05 |
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Bnei Sakhnin |
0
| -0.76
0.44 |
2.25
| 0.75
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Kiryat Shmona |
vs |
Hapoel Bnei Sakhnin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.76
0.00
0.44 | 0.75
2.25
0.93 | | | | |
|
00:30 04/05 |
Maccabi Petah Tikva
Ashdod |
0
| 0.81
0.87 |
2.25
| 0.73
0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Petah Tikva |
vs |
Ashdod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.87 | 0.73
2.25
0.95 | | | | |
|
00:30 04/05 |
Hapoel Jerusalem
Irony Tiberias |
0.5
| -0.81
0.49 |
2.5
| 0.97
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Jerusalem |
vs |
Irony Tiberias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
-0.50
0.49 | 0.97
2.50
0.71 | | | | |
|
00:30 04/05 |
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Hadera |
0.5
| 0.82
0.86 |
2.25
| 0.78
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Bnei Raina |
vs |
Hapoel Hadera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.86 | 0.78
2.25
0.90 | | | | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:30 04/05 |
Cerro Porteno
Olimpia Asuncion |
0.25
| 0.89
0.85 |
2.0
| 0.73
0.97 | 2.03
2.93
3.08 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Cerro Porteno |
vs |
Olimpia Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.73
2.00
0.97 | 2.03 | 0.64
0.00
-0.88 | 0.74
0.75
-0.99 | 2.92 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.77
2.00
-0.99 | 2.11 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 04/05 |
Lech Poznan
Puszcza Niepolomice |
1.5
| 0.89
0.93 |
3.0
| 0.88
0.90 | 1.25
5.00
9.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lech Poznan |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.50
0.93 | 0.88
3.00
0.90 | 1.25 | 0.67
-0.50
-0.91 | 0.90
1.25
0.88 | 1.71 | 0.91
-1.50
0.95 | 0.91
3.00
0.93 | 1.29 | 0.71
-0.50
-0.88 | 0.93
1.25
0.91 | 1.71 |
|
17:15 04/05 |
Piast Gliwice
Radomiak |
0.25
| 0.80
-0.98 |
2.0
| 0.78
1.00 | 2.00
2.96
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Radomiak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.78
2.00
1.00 | 2.0 | -0.89
-0.25
0.65 | 0.74
0.75
-0.96 | 2.73 | 0.82
-0.25
-0.96 | 0.81
2.00
-0.97 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.77
0.75
-0.93 | 2.73 |
|
19:45 04/05 |
Cracovia Krakow
Lechia Gdansk |
0.5
| 0.97
0.84 |
2.75
| 0.85
0.93 | 1.94
3.33
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Lechia Gdansk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.84 | 0.85
2.75
0.93 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.73 | -0.94
1.25
0.72 | 2.47 | 1.00
-0.50
0.86 | 0.88
2.75
0.96 | 2 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.92
1.25
0.75 | 2.47 |
|
22:30 04/05 |
Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze |
0.5
| 0.79
-0.97 |
2.75
| 0.79
0.99 | 1.76
3.56
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
-0.97 | 0.79
2.75
0.99 | 1.76 | 0.93
-0.25
0.83 | -0.97
1.25
0.75 | 2.33 | 0.81
-0.50
-0.95 | 0.82
2.75
-0.98 | 1.81 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.94
1.25
0.78 | 2.33 |
|
|
18:00 04/05 |
Rangers
Celtic |
0.5 | 0.89
0.93 |
3.0
| 0.93
0.85 | 3.27
3.56
1.89 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Rangers |
vs |
Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.93 | 0.93
3.00
0.85 | 3.27 | 0.77
0.25
0.99 | 0.97
1.25
0.81 | 3.86 |
|