Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
23:30 29/04 |
Al Hilal
Al Ahli Saudi |
0
| 0.79
-0.93 |
3.25
| -0.96
0.80 | 2.24
3.70
2.60 | Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
Al Hilal |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.96
3.25
0.80 | 2.24 | 0.87
0.00
0.97 | 0.82
1.25
-0.98 | 2.81 |
|
|
21:00 29/04 |
Gil Vicente U23
Estoril U23 |
0
| 0.93
0.76 |
2.75
| 0.76
0.93 | 2.48
3.38
2.26 | Giải Liga Revelacao U23 |
Gil Vicente U23 |
vs |
Estoril U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.76 | 0.76
2.75
0.93 | 2.48 | 0.93
0.00
0.85 | -0.99
1.25
0.74 | 3.0 |
|
21:00 29/04 |
Sporting Lisbon U23
Club Foot Estrela U23 |
0.5
| 0.80
0.90 |
2.75
| 0.85
0.85 | 1.81
3.50
3.33 | Giải Liga Revelacao U23 |
Sporting Lisbon U23 |
vs |
Club Foot Estrela U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.90 | 0.85
2.75
0.85 | 1.81 | 0.97
-0.25
0.81 | 0.68
1.00
-0.93 | 2.38 |
|
21:00 29/04 |
Benfica U23
Vizela U23 |
0.75
| 0.64
-0.94 |
3.25
| 0.73
0.96 | 1.50
4.12
4.33 | Giải Liga Revelacao U23 |
Benfica U23 |
vs |
Vizela U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.75
-0.94 | 0.73
3.25
0.96 | 1.5 | 0.77
-0.25
-0.99 | 0.80
1.25
0.96 | 2.14 |
|
|
22:00 29/04 |
FS Jelgava
Grobinas |
1
| 0.78
0.98 |
2.75
| 0.91
0.81 | 1.35
3.63
5.17 | Giải Ngoại hạng Latvia |
FS Jelgava |
vs |
Grobinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
0.98 | 0.91
2.75
0.81 | 1.35 | 0.96
-0.50
0.77 | 0.71
1.00
0.98 | 1.94 |
|
|
23:00 29/04 |
Stabaek W
Roa W |
0.75
| -0.91
0.67 |
2.25
| 0.96
0.75 | 1.68
2.95
3.63 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Stabaek W |
vs |
Roa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.75
0.67 | 0.96
2.25
0.75 | 1.68 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.66
0.75
-0.96 | 2.29 |
|
23:00 29/04 |
Honefoss W
Valerenga W |
1.5 | 0.80
0.96 |
2.5
| 0.65
-0.93 | 7.00
4.12
1.21 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Honefoss W |
vs |
Valerenga W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.50
0.96 | 0.65
2.50
-0.93 | 7.0 | -0.99
0.50
0.72 | 0.51
1.00
-0.81 | 5.75 |
|
23:00 29/04 |
Rosenborg W
Kolbotn W |
2
| 0.53
-0.76 |
3.25
| 0.59
-0.87 | 1.03
7.50
9.25 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Rosenborg W |
vs |
Kolbotn W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
-2.00
-0.76 | 0.59
3.25
-0.87 | 1.03 | 0.81
-1.00
0.92 | 0.87
1.50
0.83 | 1.37 |
|
23:00 29/04 |
Lyn W
Bodo Glimt W |
1
| 0.60
-0.84 |
2.5
| 0.68
-0.96 | 1.26
4.00
6.00 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Lyn W |
vs |
Bodo Glimt W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-1.00
-0.84 | 0.68
2.50
-0.96 | 1.26 | 0.91
-0.50
0.83 | 0.62
1.00
-0.93 | 1.88 |
|
23:00 29/04 |
Brann W
Lillestrom Kvinner W |
1.75
| 0.74
-0.98 |
3.0
| 0.65
-0.93 | 1.08
5.75
8.00 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Brann W |
vs |
Lillestrom Kvinner W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.75
-0.98 | 0.65
3.00
-0.93 | 1.08 | 0.79
-0.75
0.94 | 0.72
1.25
0.97 | 1.54 |
|
|
22:00 29/04 |
San Miguel II
Nueva Chicago II |
0.25
| 0.86
0.72 |
2.0
| 0.94
0.68 | 2.11
2.78
2.88 | Giải Dự bị Argentina |
San Miguel II |
vs |
Nueva Chicago II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.72 | 0.94
2.00
0.68 | 2.11 | | | |
|
|
23:00 29/04 |
Busaiteen
Al Hala |
0.75 | 0.70
0.88 |
2.5
| 0.68
0.95 | 3.70
3.33
1.64 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Busaiteen |
vs |
Al Hala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.75
0.88 | 0.68
2.50
0.95 | 3.7 | 0.77
0.25
0.83 | 0.62
1.00
0.99 | 4.0 |
|
23:00 29/04 |
Al Ittifaq Maqaba
Isa Town |
0.5 | 0.70
0.88 |
2.75
| 0.67
0.96 | 2.86
3.27
1.90 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Ittifaq Maqaba |
vs |
Isa Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.50
0.88 | 0.67
2.75
0.96 | 2.86 | 0.66
0.25
0.97 | 0.91
1.25
0.68 | 3.44 |
|
23:00 29/04 |
Al Hidd
Al Ittihad Club |
1
| 0.75
0.82 |
2.75
| 0.64
0.99 | 1.40
3.86
4.85 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Hidd |
vs |
Al Ittihad Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.82 | 0.64
2.75
0.99 | 1.4 | 0.97
-0.50
0.66 | 0.88
1.25
0.70 | 1.92 |
|
|
23:00 29/04 |
JPS
PUIU |
0.25 | 0.80
0.78 |
3.25
| 0.77
0.83 | 2.49
3.63
1.98 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
JPS |
vs |
PUIU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.78 | 0.77
3.25
0.83 | 2.49 | -0.97
0.00
0.62 | 0.69
1.25
0.89 | 2.85 |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
22:00 29/04 |
Samgurali
Dinamo Tbilisi |
0
| 0.84
0.73 |
2.25
| 0.76
0.84 | 2.48
2.89
2.32 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Samgurali |
vs |
Dinamo Tbilisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.73 | 0.76
2.25
0.84 | 2.48 | 0.82
0.00
0.78 | 0.94
1.00
0.65 | 3.04 |
|
23:00 29/04 |
Dinamo Batumi
Gareji |
0.75
| 0.89
0.69 |
2.25
| 0.74
0.87 | 1.68
3.17
3.70 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Batumi |
vs |
Gareji |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.69 | 0.74
2.25
0.87 | 1.68 | 0.76
-0.25
0.85 | 0.84
1.00
0.73 | 2.13 |
|
|
23:55 29/04 |
Al Sulibikhaet
Al Jahra |
0
| 0.65
0.94 |
2.75
| 0.92
0.69 | 2.19
2.99
2.58 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Sulibikhaet |
vs |
Al Jahra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
0.94 | 0.92
2.75
0.69 | 2.19 | 0.74
0.00
0.87 | 0.69
1.00
0.89 | 2.73 |
|
|
22:00 29/04 |
Nevezis
Minija |
0.75
| -0.99
0.61 |
3.25
| 0.71
0.90 | 1.76
3.63
2.99 | Cúp Quốc gia Lithuania |
Nevezis |
vs |
Minija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.61 | 0.71
3.25
0.90 | 1.76 | 0.85
-0.25
0.76 | 0.61
1.25
1.00 | 2.19 |
|
|
23:30 29/04 |
Nardo
Aalesund II |
1.5
| 0.57
-0.93 |
4.25
| 0.67
0.96 | 1.22
5.35
5.75 | Hạng 3 Na Uy |
Nardo |
vs |
Aalesund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-1.50
-0.93 | 0.67
4.25
0.96 | 1.22 | 0.85
-0.75
0.75 | 0.65
1.75
0.94 | 1.59 |
|
|
22:45 29/04 |
Al Duhail U21
Qatar SC U21 |
0.75
| 0.67
0.92 |
2.75
| 0.82
0.78 | 1.52
3.44
4.23 | Giải Olympic Qatar |
Al Duhail U21 |
vs |
Qatar SC U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.75
0.92 | 0.82
2.75
0.78 | 1.52 | 0.64
-0.25
0.99 | 0.58
1.00
-0.94 | 2.03 |
|
22:45 29/04 |
Al Sadd U21
Al Shamal U21 |
0.75 | 0.64
0.96 |
3.0
| 0.75
0.86 | 3.22
3.56
1.70 | Giải Olympic Qatar |
Al Sadd U21 |
vs |
Al Shamal U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.75
0.96 | 0.75
3.00
0.86 | 3.22 | 0.69
0.25
0.94 | 0.81
1.25
0.76 | 3.56 |
|
22:45 29/04 |
Umm Salal U21
Al Rayyan U21 |
1.25 | 0.90
0.69 |
2.75
| 0.65
0.98 | 6.25
4.33
1.27 | Giải Olympic Qatar |
Umm Salal U21 |
vs |
Al Rayyan U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.25
0.69 | 0.65
2.75
0.98 | 6.25 | 0.94
0.50
0.69 | 0.83
1.25
0.74 | 6.75 |
|
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
23:00 29/04 |
Metaloglobus
FC Arges |
0.5 | 0.98
0.63 |
2.0
| 0.99
0.64 | 4.23
2.95
1.65 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
Metaloglobus |
vs |
FC Arges |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.63 | 0.99
2.00
0.64 | 4.23 | 0.74
0.25
0.87 | 0.80
0.75
0.77 | 5.5 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
23:15 29/04 |
Al Hazem FC
Al Ain Saudi |
1.25
| 0.80
0.77 |
2.75
| 0.85
0.76 | 1.29
4.12
6.25 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Hazem FC |
vs |
Al Ain Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.77 | 0.85
2.75
0.76 | 1.29 | 0.82
-0.50
0.78 | 0.61
1.00
1.00 | 1.88 |
|
23:25 29/04 |
Al Jabalain
Abha |
0.5
| 0.84
0.73 |
2.25
| 0.76
0.84 | 1.88
3.04
3.13 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jabalain |
vs |
Abha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.73 | 0.76
2.25
0.84 | 1.88 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.99
1.00
0.62 | 2.49 |
|
|
23:00 29/04 |
Al Mokawloon
Tanta |
0.25
| -0.98
0.60 |
1.0
| 0.91
0.68 | 2.45
1.91
3.70 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Al Mokawloon |
vs |
Tanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.60 | 0.91
1.00
0.68 | 2.45 | | | |
|